MÁY CẮT ĐỘT LIÊN HỢP IW-45M, IW- 50A, IW-60H
Mã sản phẩm:MÁY CẮT ĐỘT LIÊN HỢP IW-45M, IW- 50A, IW-60H
Giá bán:Liên hệ
Máy được thiết kế đặc biệt với kết cấu nhỏ gọn, chắc chắn và cơ cấu truyền động theo phương thẳng đứng tại tất cả các bộ phận làm việc. Máy thực hiện các nguyên công đột lỗ (lỗ tròn, lỗ vuông...), cắt tôn tấm, cắt góc, cắt thanh tròn, thanh vuông, cắt rãnh vuông. Khi được trang bị thêm các phụ kiện chuyên dụng, máy có thể thực hiện các nguyên công cắt dầm chữ U, chữ I, cắt rãnh chữ V (Vee notching), cắt rãnh ống (pip notching), chấn V đơn, chấn V đa cạnh, chấn góc.
Máy có ưu điểm cao ở tính vạn năng, tính cơ động, với độ chính xác cao, tiện lợi trong vận hành và giá thành hợp lý.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 594653
Thông tin sản phẩm
MÁY CẮT ĐỘT LIÊN HỢP IW-45M, IW- 50A, IW-60H
Máy được thiết kế đặc biệt với kết cấu nhỏ gọn, chắc chắn và cơ cấu truyền động theo phương thẳng đứng tại tất cả các bộ phận làm việc. Máy thực hiện các nguyên công đột lỗ (lỗ tròn, lỗ vuông...), cắt tôn tấm, cắt góc, cắt thanh tròn, thanh vuông, cắt rãnh vuông. Khi được trang bị thêm các phụ kiện chuyên dụng, máy có thể thực hiện các nguyên công cắt dầm chữ U, chữ I, cắt rãnh chữ V (Vee notching), cắt rãnh ống (pip notching), chấn V đơn, chấn V đa cạnh, chấn góc.
Máy có ưu điểm cao ở tính vạn năng, tính cơ động, với độ chính xác cao, tiện lợi trong vận hành và giá thành hợp lý.
Xem quy trình gia công: http://www.youtube.com/watch?v=Rff4jT4mKWA
CÁC TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CHÍNH:
Model |
IW-45M |
IW-50A |
IW-60H |
|
ĐỘT |
Lực đột, tấn |
45 |
50 |
60 |
Kích thước lỗ đột, mm |
ø22 x 15 |
ø20 x 18 |
ø28 x 15 |
|
Chiều sâu họng máy, mm |
175 |
180 |
220 |
|
Chiều dài hành trình, mm |
35 |
42 |
55 |
|
Số lần dập/phút (với hành trình 15mm) |
31 |
24 |
29 |
|
Chiều cao bàn làm việc, mm |
970 |
840 |
1000 |
|
CẮT |
Kích thước cắt (chiều dài x chiều dày), mm |
350 x 8 |
300 x 12 |
350 x 15 |
Chiều dài dao cắt, mm |
360 |
310 |
360 |
|
Chiều cao bàn máy, mm |
970 |
1150 |
1006 |
|
CẮT |
Cắt góc 90 độ, mm |
80x80x8 |
100x100x10 |
100x100x13 |
Cắt góc 45 độ, mm |
50x50x6 |
65x65x8 |
80x80x8 |
|
Chiều cao bàn máy, mm |
1120 |
850 |
1236 |
|
CẮT |
Cắt thanh tròn, mm |
ø25 |
ø32 |
ø40 |
Cắt thanh vuông, mm |
25 x 25 |
30 x 30 |
38 x 38 |
|
Cắt rãnh vuông, mm |
- |
50,8x90x7 |
50,8x90x8 |
|
Chiều cao bàn máy, mm |
1190 |
880 |
1260 |
|
CÁC THÔNG |
Công suất động cơ chính, HP |
5,0 |
5,0 |
7,5 |
Khối lượng máy, kg |
830 |
1.130 |
1.500 |
|
Kích thước máy, mm |
1260x700x1350 |
1310x770 |
1460x770 |