Máy chấn thủy lực loại WC67Y ( Accurl)
Mã sản phẩm:Máy chấn thủy lực loại WC67Y ( Accurl)
Giá bán:Liên hệ
* Máy chấn tôn thủy lực WC67Y thương hiệu ACCURL được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu (EU). Mọi chi tiết, linh kiện của máy được sản xuất theo dây chuyền đáp ứng đầy đủ các tiêu chuấn của Cộng Hòa Liên Bang Đức, khung máy được hàn hoàn toàn bằng robot hàn tự động, và sau khi hàn xong thiết bị được đưa vào lò tôi cao tần để xử lý hoàn toàn ứng suất dư trong quá trình chế tạo ( đảm bảo đúng quy trình tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Châu Âu) do vậy máy luôn luôn đảm bảo kỹ thuật và tính thẩm mỹ cao. Được toàn bộ các nước trên khắp các châu lục tin dùng.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 595965
Thông tin sản phẩm
* Máy chấn tôn thủy lực thương hiệu ACCURL được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu (EU). Mọi chi tiết, linh kiện của máy được sản xuất theo dây chuyền đáp ứng đầy đủ các tiêu chuấn của Cộng Hòa Liên Bang Đức, khung máy được hàn hoàn toàn bằng robot hàn tự động, và sau khi hàn xong thiết bị được đưa vào lò tôi cao tần để xử lý hoàn toàn ứng suất dư trong quá trình chế tạo ( đảm bảo đúng quy trình tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Châu Âu) do vậy máy luôn luôn đảm bảo kỹ thuật và tính thẩm mỹ cao. Được toàn bộ các nước trên khắp các châu lục tin dùng.
· Máy chấn tôn thủy lực WC67Y có khả năng chịu áp lực làm việc cực lớn, nâng cao hiệu quả làm viêc, tính ổn định dài lâu do máy được gắn với hệ thống thủy lực công nghệ cao của hãng Bosch_Rexroth (Gemany).
· Có hệ thống bù cơ khí giúp độ chính xác trong quá trình chấn không có dung sai.
· Hệ thống cữ sau Máy chấn tôn thủy lực WC67Y được điều chỉnh bằng hai chế độ động cơ hoặc bằng tay, hiển thị trên bộ điều khiển ESTUN E21 thông qua biến tần.
· Chế độ duy trì INCH được thiết kế cho Máy chấn tôn thủy lực WC67Y giúp duy trì thời gian và được kiểm soát bởi các relay thời gian.
· Hàng rào bảo vệ theo chuẩn CE được kết nối với máy tính khi cần thiết để đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận hành, làm việc của công nhân.
Model và Thông số kỹ thuật:
Model(WC67Y/MB7)
|
40T/200 |
40T/2500 |
63T/2500 |
80T/2500 |
80T/3200 |
80T/4000 |
100T/2500 |
100T/3200 |
|
Bending capacity/ Công suất chấn |
KN |
400 |
400 |
630 |
800 |
800 |
800 |
1000 |
1000 |
Bending Length/ Chiều dài chấn |
mm |
2000 |
2500 |
2500 |
2500 |
3200 |
4000 |
2500 |
3200 |
Between columns/ Khoảng cách trụ máy |
mm |
1650 |
2000 |
2000 |
1990 |
2600 |
3350 |
1850 |
2550 |
Throat depth/ Độ sâu họng |
mm |
200 |
200 |
250 |
280 |
280 |
280 |
320 |
320 |
Slide stroke/ Hành trình chấn |
mm |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
130 |
130 |
Stroke Adjustment/ Phạm vi điều chỉnh hành trình chấn |
mm |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
100 |
100 |
Max. Shut Height/ Độ mở rộng họng chấn tối đa |
mm |
330 |
330 |
340 |
360 |
360 |
360 |
390 |
390 |
SPM/ Số lần hành trình chấn |
Min -1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Main Motor Power/ Công suất động cơ chính |
kW |
4 |
4 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Net weight/ Trọng lượng |
kg |
3000 |
3600 |
4600 |
4800 |
6180 |
7720 |
6050 |
7400 |
Outline size(LxWxH) Kích thước máy |
mm
|
2500x1900 x2240 |
2950x1920 x2240 |
3100x1890 x2200 |
3120x1910 x2300 |
3820x1925 x2300 |
4650x1925 x2300 |
3190x1945 x2420 |
3790x1945 x2420 |
Model(WC67Y/MB7) |
|
100T/4000 |
125T/2500 |
125T/3200 |
160T/2500 |
160T/3200 |
169T/4000 |
160T/600 |
Bending capacity/ Công suất chấn |
KN |
1000 |
1250 |
1250 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
Bending Length/ Chiều dài chấn |
mm |
4000 |
2500 |
3200 |
2500 |
3200 |
4000 |
6000 |
Between columns/ Khoảng cách trụ máy |
mm |
3350 |
1850 |
2550 |
1950 |
2540 |
3140 |
4800 |
Throat depth/ Độ sâu họng |
mm |
320 |
320 |
320 |
330 |
330 |
330 |
330 |
Slide stroke/ Hành trình chấn |
mm |
130 |
130 |
130 |
200 |
200 |
200 |
200 |
Stroke Adjustment/ Phạm vi điều chỉnh hành trình chấn |
mm |
100 |
100 |
150 |
150 |
150 |
150 |
150 |
Max. Shut Height/ Độ mở rộng họng chấn tối đa |
mm |
390 |
390 |
390 |
465 |
465 |
465 |
465 |
SPM/ Số lần hành trình chấn |
min-1 |
|
|
|
|
|
|
|
Main Motor Power/ Công suất động cơ chính |
kW |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
11 |
11 |
11 |
11 |
Net weight/ Trọng lượng |
kg |
8400 |
6100 |
7300 |
8900 |
9720 |
11160 |
18600 |
Outline size(LxWxH) Kích thước máy |
mm
|
4590
|
3190
|
3790
|
3300
|
4100
|
4800
|
6400
|
Model(WC67Y/MB7) |
|
200T/3200 |
200T/4000 |
200T/6000 |
250T/3200 |
250T/4200 |
250T/5000 |
250T/6000 |
Bending capacity/ Công suất chấn |
KN |
2000 |
2000 |
2000 |
2500 |
2500 |
2500 |
2500 |
Bending Length/ Chiều dài chấn |
mm |
3200 |
4000 |
6000 |
3200 |
4200 |
5000 |
6000 |
Between columns/ Khoảng cách trụ máy |
mm |
2550 |
3260 |
4800 |
2540 |
3140 |
4000 |
5000 |
Throat depth/ Độ sâu họng |
mm |
350 |
350 |
350 |
400 |
400 |
400 |
400 |
Slide stroke/ Hành trình chấn |
mm |
200 |
200 |
200 |
250 |
250 |
250 |
250 |
Stroke Adjustment/ Phạm vi điều chỉnh hành trình chấn |
mm |
150 |
150 |
150 |
180 |
180 |
180 |
180 |
Max. Shut Height/ Độ mở rộng họng chấn tối đa |
mm |
450 |
450 |
450 |
500 |
500 |
500 |
500 |
SPM/ Số lần hành trình chấn |
min-1 |
|
|
|
|
|
|
|
Main Motor Power/ Công suất động cơ chính |
kW |
15 |
15 |
15 |
18,5 |
18,5 |
18,5 |
18,5 |
Net weight/ Trọng lượng |
kg |
11440 |
13400 |
21300 |
13840 |
15320 |
17100 |
18600 |
Outline size(LxWxH) Kích thước máy |
mm |
3750 |
4450 |
6420 |
3840 |
4840 |
5640 |
6420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Model(WC67Y/MB7) |
|
300T/4000 |
300T/5000 |
300T/6000 |
400T/4000 |
400T/6000 |
500T/4000 |
500T/6000 |
Bending capacity/ Công suất chấn |
KN |
3000 |
3000 |
3000 |
4000 |
4000 |
5000 |
5000 |
Bending Length/ Chiều dài chấn |
mm |
4000 |
5000 |
6000 |
4000 |
6000 |
4000 |
6000 |
Between columns/ Khoảng cách trụ máy |
mm |
2900 |
3900 |
4900 |
3140 |
5000 |
3050 |
4760 |
Throat depth/ Độ sâu họng |
mm |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
Slide stroke/ Hành trình chấn |
mm |
250 |
250 |
250 |
320 |
320 |
320 |
320 |
Stroke Adjustment/ Phạm vi điều chỉnh hành trình chấn |
mm |
180 |
180 |
180 |
220 |
220 |
220 |
220 |
Max. Shut Height/ Độ mở rộng họng chấn tối đa |
mm |
535 |
535 |
535 |
600 |
600 |
630 |
630 |
SPM/ Số lần hành trình chấn |
min-1 |
|
|
|
|
|
|
|
Main Motor Power/ Công suất động cơ chính |
kW |
22 |
22 |
22 |
37 |
37 |
37 |
37 |
Net weight/ Trọng lượng |
kg |
24400 |
27100 |
29100 |
30100 |
41100 |
42000 |
47600 |
Outline size(LxWxH) Kích thước máy |
mm |
4400 |
5400 |
6400 |
4800 |
6800 |
4200 |
6200 |
|
|
|
|
|
|
|
|