MÁY ĐỘT DẬP LOẠI J21
Mã sản phẩm:MÁY ĐỘT DẬP LOẠI J21
Giá bán:Liên hệ
MÁY ĐỘT DẬP LOẠI J21
Máy được thiết kế với thân máy thẳng (không nghiêng được), sử dụng để thực hiện các nguyên công dập, uốn, đột lỗ, vuốt… Máy được thiết kế với các tính năng rất thuận tiện cho việc cấp và xả phôi. Thân máy bằng kết cấu thép hàn, có độ cứng vững và chống rung cao, độ chính xác ổn định, thuận tiện và an toàn trong vận hành.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 596248
Thông tin sản phẩm
MÁY ĐỘT DẬP LOẠI J21
Máy được thiết kế với thân máy thẳng (không nghiêng được), sử dụng để thực hiện các nguyên công dập, uốn, đột lỗ, vuốt… Máy được thiết kế với các tính năng rất thuận tiện cho việc cấp và xả phôi. Thân máy bằng kết cấu thép hàn, có độ cứng vững và chống rung cao, độ chính xác ổn định, thuận tiện và an toàn trong vận hành.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
J21-80T |
J21-100T |
J21-125T |
J21-160T |
J21-200T |
J21-250T |
Lực dập định mức, tấn |
80 |
100 |
125 |
160 |
200 |
250 |
Hành trình, mm |
120 |
130 |
130 |
145 |
145 |
145 |
Số lần hành trình trên phút |
40 |
38 |
38 |
32 |
32 |
30 |
Chiều cao tối đa của khuôn, mm |
300 |
325 |
325 |
330 |
380 |
330 |
Khoảng điều chỉnh chiều cao khuôn, mm |
80 |
120 |
120 |
100 |
100 |
80 |
Khoảng cách từ tâm khối trượt đến thân máy, mm |
310 |
375 |
375 |
375 |
410 |
460 |
Kích thước bàn máy, mm: |
|
|
|
|
|
|
- Từ trước ra sau |
570 |
710 |
710 |
710 |
780 |
900 |
- Từ phải sang trái |
860 |
1080 |
1100 |
1120 |
1200 |
1200 |
Kích thước mặt dưới của khối trượt, mm |
|
|
|
|
|
|
- Từ trước ra sau |
340 |
380 |
400 |
540 |
560 |
550 |
- Từ phải sang trái |
400 |
450 |
450 |
650 |
700 |
770 |
Kích thước lỗ, mm: |
|
|
|
|
|
|
- Đường kính |
50 |
50 |
50 |
65 |
65 |
65 |
- Chiều sâu lỗ |
80 |
85 |
85 |
110 |
110 |
105 |
Công suất động cơ chính, kW |
7.5 |
11 |
11 |
15 |
18.5 |
30 |
Kích thước máy, mm: |
|
|
|
|
|
|
- Dài |
1940 |
2450 |
2550 |
2700 |
2750 |
3200 |
- Rộng |
1502 |
1680 |
1735 |
1800 |
1850 |
2600 |
- Cao |
2870 |
3020 |
3020 |
3300 |
3350 |
3250 |
Khối lượng máy, kg (khoảng) |
6.000 |
9.500 |
11.000 |
13.500 |
16.000 |
22.000 |