MÁY KHOAN - PHAY
Mã sản phẩm:MÁY KHOAN - PHAY
Giá bán:Liên hệ
MÁY KHOAN - PHAY
Máy được sử dụng để thực hiện các nguyên công Khoan, khoét lỗ, khoan rộng lỗ, Phay trên các chi tiết làm từ kim loại và phi kim loại. Máy có độ chính xác cao, độ an toàn lớn, kết cấu vững cho phép sử dụng tất cả các dụng cụ gia công làm từ thép gió và hợp kim cứng. Máy có hiệu suất cao, đơn giản trong vận hành và bảo dưỡng. Sử dụng chủ yếu trong gia công đơn chiếc và sản xuất nhỏ.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 3
Tổng: 596778
Thông tin sản phẩm
MÁY KHOAN - PHAY
Máy được sử dụng để thực hiện các nguyên công Khoan, khoét lỗ, khoan rộng lỗ, Phay trên các chi tiết làm từ kim loại và phi kim loại. Máy có độ chính xác cao, độ an toàn lớn, kết cấu vững cho phép sử dụng tất cả các dụng cụ gia công làm từ thép gió và hợp kim cứng. Máy có hiệu suất cao, đơn giản trong vận hành và bảo dưỡng. Sử dụng chủ yếu trong gia công đơn chiếc và sản xuất nhỏ.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
ZX7016 |
ZX7020 |
ZX7025 |
ZX7032 |
ZX7040 |
ZX7045 |
Đường kính lỗ khoan tối đa, mm |
Φ16 |
Φ20 |
Φ25 |
Φ31,5 |
Φ31,5 |
Φ45 |
Chiều rộng bề mặt phay, mm |
50 |
50 |
63 |
80 |
80 |
80 |
Đường kính phay đứng, mm |
12 |
12 |
12 |
22 |
28 |
28 |
Khả năng ta rô |
- |
M10 |
- |
M12 |
M12 |
M12 |
Hành trình trục chính, mm |
100 |
125 |
90 |
120 |
120 |
120 |
Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm |
193 |
240 |
202 |
202,5 |
272,5 |
260 |
Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mm |
5-300 |
70-375 |
max 380 |
max 460 |
max 450 |
max 475 |
Côn trục chính (Morse) |
MT2 |
MT2 |
MT3 |
MT3 |
MT3 |
MT4 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph |
320-2700 |
320-1320 |
100-2150 |
100-2150 |
95-1600 |
65-1380 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
4 |
4 |
12 |
12 |
6 |
6 |
Hành trình tối đa của bàn máy, mm |
200x90 |
280x150 |
370x145 |
500x175 |
550x175 |
550x200 |
Kích thước bàn máy, mm |
200x170 |
560x200 |
585x190 |
730x210 |
730x210 |
820x240 |
Công suất động cơ chính, kW |
0,55 |
1,1 |
0,75 |
1.5 |
0,75 |
1,1 |
Kích thước máy, mm |
688x700 |
880x700x980 |
880x900 |
1050x1010 |
1075x800 |
1140x800 |
Khối lượng máy (Gross/Net), kg |
145/170 |
180/210 |
185/220 |
275x320 |
275/307 |
320/370 |
Truyền động |
dây đai |
dây đai |
dây đai |
dây đai |
bánh răng |
bánh răng |