MÁY KHOAN CẦN Ф32 - Ф40 мм
Mã sản phẩm:MÁY KHOAN CẦN Ф32 - Ф40 мм
Giá bán:Liên hệ
MÁY KHOAN CẦN Ф32 - Ф40 мм
Máy được sử dụng để khoan, khoét lỗ, khoét rộng lỗ và cắt ren.
Máy có kết cấu gọn nhẹ, giá thành vừa phải, được sử dụng rộng rãi trong các xưởng cơ khí, các trường dạy nghề.
Máy có độ chính xác cao, thuận tiện trong bảo dưỡng và vận hành.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 596804
Thông tin sản phẩm
MÁY KHOAN CẦN Ф32 - Ф40 мм
Máy được sử dụng để khoan, khoét lỗ, khoét rộng lỗ và cắt ren.
Máy có kết cấu gọn nhẹ, giá thành vừa phải, được sử dụng rộng rãi trong các xưởng cơ khí, các trường dạy nghề.
Máy có độ chính xác cao, thuận tiện trong bảo dưỡng và vận hành.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
Z3032x8/1 |
Z3040x8/1 |
Z3040x10/1 |
Đường kính khoan tối đa, mm |
32 |
40 |
40 |
Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm |
320-820 |
320-820 |
300-1020 |
Đường kính trụ máy, mm |
200 |
200 |
220 |
Góc xoay của cần quanh trụ máy, độ |
360 |
360 |
360 |
Côn trục chính |
MT4 |
MT4 |
MT4 |
Hành trình trục chính, mm |
240 |
240 |
240 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph |
75-1220 |
75-1220 |
75-1220 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
6 |
6 |
6 |
Phạm vi tốc độ ăn dao của trục chính, mm/v. |
0.1-0.25 |
0.1-0.25 |
0.1-0.25 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
3 |
3 |
3 |
Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn đế, mm |
120-860 |
120-860 |
120-860 |
Kích thước bàn máy hình hộp, mm |
400x400x350 |
400x400x350 |
400x400x350 |
Kích thước bàn đế, mm |
1370x700x160 |
1370x700x160 |
1370x700x160 |
Công suất động cơ trục chính, kW |
1,8 / 2,2 |
1,8 / 2,2 |
1,8 / 2,2 |
Khối lượng máy, kg (G/N) |
1310/1360 |
1310/1360 |
1410/1460 |
Kích thước máy, mm |
1407x720x1885 |
1407x720x1885 |
1720x720x2110 |