MÁY KHOAN CẦN Φ32 – Φ42mm
Mã sản phẩm:MÁY KHOAN CẦN Φ32 – Φ42mm
Giá bán:Liên hệ
MÁY KHOAN CẦN Φ32 – Φ42mm
Máy được sử dụng để khoan, khoét lỗ, khoét rộng lỗ và cắt ren.
Máy có công suất lớn và độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng hầu hết các loại mũi khoan, kể cả các mũi khoan làm bằng thép gió và hợp kim cứng.
Model TPR-1230 được trang bị bộ phận kẹp trụ máy bằng động cơ điện.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 594270
Thông tin sản phẩm
MÁY KHOAN CẦN Φ32 – Φ42mm
Máy được sử dụng để khoan, khoét lỗ, khoét rộng lỗ và cắt ren.
Máy có công suất lớn và độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng hầu hết các loại mũi khoan, kể cả các mũi khoan làm bằng thép gió và hợp kim cứng.
Model TPR-1230 được trang bị bộ phận kẹp trụ máy bằng động cơ điện.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
TPR-720A |
TPR-1100 |
TPR-1230 |
Đường kính khoan tối đa (thép / gang), mm |
Φ32 / Φ50 |
Φ42 / Φ55 |
Φ42 / Φ55 |
Khả năng taro (thép / gang), mm |
Φ25 / Φ32 |
Φ25 / Φ38 |
Φ25 / Φ38 |
Đường kính trụ đứng, mm |
210 |
260 |
300 |
Khoảng cách từ trụ đứng đến tâm trục chính, mm |
220 - 750 |
280 - 1100 |
340 - 1170 |
Hành trình đâu khoan, mm |
530 |
820 |
890 |
Khoảng cách từ bàn đế đến mũi trục chính, mm |
260 - 1060 |
470 - 1270 |
490 - 1370 |
Chiều cao nâng của cần khoan, mm |
580 |
570 |
630 |
Kích thước bàn hình hộp, mm |
600 x 445 |
636 x 520 |
636 x 520 |
Kích thước bệ máy, mm |
1260 x 640 |
1725 x 715 |
1725 x 715 |
Côn trục chính |
MT4 |
MT4 |
MT4 |
Hành trình trục chính (chiều sâu lỗ khoan), mm |
220 |
230 |
250 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. |
88 - 1500 |
44 - 1500 |
44 - 1500 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
6 |
12 |
12 |
Phạm vi ăn dao trục chính, mm/v. |
0.05 - 0.15 |
0.05 - 0.15 |
0.05 - 0.15 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
3 |
3 |
3 |
Công suất động cơ trục chính, HP |
2,0 |
3,0 |
3,0 |
Công suất động cơ nâng hạ cần khoan, HP |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
Công suất động cơ bơm làm mát, HP |
1/8 |
1/8 |
1/8 |
Công suất động cơ kẹp trụ máy, HP |
- |
- |
1,0 |
Chiều cao máy từ sàn |
2170 |
2530 |
2780 |
Khối lượng máy, kg |
1.120 |
1.800 |
2.100 |
Kích thước bao gói, mm |
1680 x 826 |
1880 x 864 |
2035 x 995 |