MÁY KHOAN CẦN Ф63мм - Ф132мм
Mã sản phẩm:MÁY KHOAN CẦN Ф63мм - Ф132мм
Giá bán:Liên hệ
MÁY KHOAN CẦN Ф63мм - Ф132мм
Máy khoan cần được sử dụng để khoan, khoét lỗ, khoét rộng lỗ và cắt ren.
Các ưu điểm chính :
- Được trang bị bàn máy hình hộp;
- Ăn dao cơ, ăn dao tự động trục chính;
- Ly hợp ma sát hộp tốc độ;
- Kẹp trụ, kẹp đầu khoan trên cần bằng thuỷ lực;
- Kẹp cần tự động;
- Đặt trước độ sâu lỗ khoan;
- Chọn tốc độ quay và tốc độ ăn dao;
- Đảo chiều trục chính và điều khiển việc cắt ren.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 593878
Thông tin sản phẩm
MÁY KHOAN CẦN Ф63мм - Ф132мм
Máy khoan cần được sử dụng để khoan, khoét lỗ, khoét rộng lỗ và cắt ren.
Các ưu điểm chính :
- Được trang bị bàn máy hình hộp;
- Ăn dao cơ, ăn dao tự động trục chính;
- Ly hợp ma sát hộp tốc độ;
- Kẹp trụ, kẹp đầu khoan trên cần bằng thuỷ lực;
- Kẹp cần tự động;
- Đặt trước độ sâu lỗ khoan;
- Chọn tốc độ quay và tốc độ ăn dao;
- Đảo chiều trục chính và điều khiển việc cắt ren.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
Z3063×20 |
Z3080×25 |
Z30100×31 |
Z30132×42 |
Đường kính khoan tối đa, mm |
63 |
80 |
100 |
132 |
Khoảng cách lớn nhất giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm |
2000 |
2530 |
3150 |
4200 |
Khoảng cách nhỏ nhất giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm |
450 |
530 |
570 |
600 |
Khoảng cách lớn nhất giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mm |
1650 |
2050 |
2500 |
2560 |
Khoảng cách nhỏ nhất giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mm |
450 |
600 |
750 |
750 |
Hành trình trục chính (chiều sâu lỗ khoan), mm |
400 |
450 |
500 |
560 |
Côn trục chính, Morze |
5 |
6 |
6 |
metric 80 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. |
20-1600 |
16-1250 |
8-1000 |
6.3-800 |
Số cấp tốc độ ăn dao trục chính |
16 |
16 |
22 |
22 |
Phạm vi tốc độ ăn dao của trục chính, mm/v. |
0.04-3.2 |
0.04-3.2 |
0.06-3.2 |
0.06-3.2 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
16 |
16 |
16 |
16 |
Kích thước bàn máy hình hộp |
630×800 |
800×1000 |
800×1250 |
850×1350 |
Hành trình của đầu khoan theo cần, mm |
1550 |
2000 |
2580 |
3600 |
Công suất động cơ trục chính, kW |
5.5 |
7.5 |
15 |
18.5 |
Khối lượng máy, kg (N.W/G.W) |
7300/10600 |
10500/14500 |
20000/24000 |
29000/32000 |
Kích thước máy, mm |
3080 |
3730 |
4650 |
6075 |
Dòng điện |
Xoay chiều 3 pha, 380V |