MÁY KHOAN CẦN THỦY LỰC CHÍNH XÁC CAO Φ65- Φ80mm
Mã sản phẩm:MÁY KHOAN CẦN THỦY LỰC CHÍNH XÁC CAO Φ65- Φ80mm
Giá bán:Liên hệ
MÁY KHOAN CẦN THỦY LỰC CHÍNH XÁC CAO Φ65- Φ80mm
Máy được sử dụng để khoan, khoét lỗ, khoét rộng lỗ và cắt ren.
Máy được trang bị bộ phận kẹp trụ, kẹp đầu khoan bằng thủy lực với độ chính xác cao. Máy có công suất lớn và độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng hầu hết các loại mũi khoan, kể cả các mũi khoan làm bằng thép gió và hợp kim cứng.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 596348
Thông tin sản phẩm
MÁY KHOAN CẦN THỦY LỰC CHÍNH XÁC CAO Φ65- Φ80mm
Máy được sử dụng để khoan, khoét lỗ, khoét rộng lỗ và cắt ren.
Máy được trang bị bộ phận kẹp trụ, kẹp đầu khoan bằng thủy lực với độ chính xác cao. Máy có công suất lớn và độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng hầu hết các loại mũi khoan, kể cả các mũi khoan làm bằng thép gió và hợp kim cứng.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
TPR- 1600H |
TPR-2000H |
TPR-C2500 |
Đường kính khoan tối đa, mm (thép/gang) |
65 / 70 |
65 / 70 |
80 / 100 |
Đường kính ta rô tối đa, mm (thép/gang) |
50 / 60 |
50 / 60 |
65 / 75 |
Đường kính trụ đứng, mm |
432 |
432 |
500 |
Chọn số thuỷ lực |
không |
không |
có |
Khoảng cách lớn nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm |
1580 |
2000 |
2500 |
Khoảng cách nhỏ nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm |
440 |
490 |
500 |
Hành trình đầu khoan theo phương ngang, mm |
1140 |
1510 |
2000 |
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm |
1600 |
1900 |
2000 |
Khoảng cách nhỏ nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm |
380 |
500 |
550 |
Chiều cao nâng cần, mm |
850 |
1100 |
1000 |
Kích thước bàn máy hình hộp, mm |
700 x 500 |
1000 x 800 |
1000 x 800 |
Kích thước bàn đế, mm |
2480 x 1050 |
2908 x 1102 |
3520 x 1400 |
Côn trục chính |
MT5 |
MT5 |
MT6 |
Hành trình trục chính (chiều sâu lỗ khoan), mm |
370 |
370 |
450 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph. |
40 - 1920 |
35 - 1890 |
16 - 1250 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
12 |
12 |
16 |
Phạm vi ăn dao trục chính, mm/v. |
0,07 - 0,96 |
0,07 - 0,96 |
0,04 - 3,2 |
Công suất động cơ chính, HP |
7,5 |
7,5 |
10 |
Công suất động cơ nâng cần, HP |
2,0 |
3,0 |
5,0 |
Công suất động cơ làm lạnh, HP |
1/8 |
1/8 |
1/4 |
Công suất động cơ kẹp cần, HP |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
Chiều cao máy tính từ sàn, mm |
3170 |
3470 |
3990 |
Chiều cao chân đế + trụ máy, mm |
2660 |
2960 |
3850 |
Khối lượng máy, kg |
4600 |
5600 |
11.000 |
Kích thước máy bao gói, mm |
2850 x 1400 |
3105 x 1400 |
4000 x 1600 |