MÁY KHOAN-PHAY
Mã sản phẩm:MÁY KHOAN-PHAY
Giá bán:Liên hệ
MÁY KHOAN-PHAY
Máy được sử dụng để thực hiện các nguyên công Khoan, khoét lỗ, khoan rộng lỗ, Phay trên các chi tiết làm từ kim loại và phi kim loại. Máy có độ chính xác cao, độ an toàn lớn, kết cấu vững cho phép sử dụng tất cả các dụng cụ gia công làm từ thép gió và hợp kim cứng. Máy có hiệu suất cao, đơn giản trong vận hành và bảo dưỡng. Sử dụng chủ yếu trong gia công đơn chiếc và sản xuất nhỏ.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 3
Tổng: 596884
Thông tin sản phẩm
MÁY KHOAN-PHAY
Máy được sử dụng để thực hiện các nguyên công Khoan, khoét lỗ, khoan rộng lỗ, Phay trên các chi tiết làm từ kim loại và phi kim loại. Máy có độ chính xác cao, độ an toàn lớn, kết cấu vững cho phép sử dụng tất cả các dụng cụ gia công làm từ thép gió và hợp kim cứng. Máy có hiệu suất cao, đơn giản trong vận hành và bảo dưỡng. Sử dụng chủ yếu trong gia công đơn chiếc và sản xuất nhỏ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
ZX7016 |
ZX7032 |
ZX7040/Z7040A |
ZX7045/ZX7045A |
Đường kính lỗ khoan tối đa (thép/gang), mm |
16 |
31,5 |
thép: 40 |
thép: 45 |
Khả năng phay mặt đầu, mm |
40 |
80 |
80 |
80 |
Đường kính phay đứng, mm |
10 |
22 |
28 |
28 |
Hành trình của mũi trục chính, mm |
80 |
100 |
110 |
120 |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm |
82 |
202 |
260 |
260 |
Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm |
360 |
460 |
475 |
475 |
Côn trục chính |
MT2 |
MT3 |
MT4 |
MT4 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. |
320-3350 |
100-2150 |
66-1380/ |
66–1380/ |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
12 |
12 |
6/12 |
6/12 |
Kích thước bàn máy, mm |
420x152 |
700x210hoặc |
730x210 |
730×210hoặc |
Hành trình bàn máy, mm |
230x150 |
500x175 hoặc |
500x175 |
500x175 hoặc |
Kích thước bệ máy, mm |
- |
605x558 |
605x558 |
605x558 |
Chiều cao máy, mm |
900 |
1100 |
1100 |
1100 |
Công suất động cơ trục chính, W |
550 |
1100/1500 |
1100/1500 |
1100/1500 |
Công suất động cơ tưới nguội, W |
- |
- |
40 |
40 |
Khối lượng máy, kg |
91/71 |
350/310 |
420/375 |
440/395 |
Kích thước máy, mm |
650x580 |
860x740 |
970×770 |
970×770 |