MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG DẠNG TURRET
Mã sản phẩm:MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG DẠNG TURRET
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG DẠNG TURRET
Máy được trang bị trục ngang và trục đứng với truyền động riêng biệt nên có thể thực hiện các nguyên công phay đứng, phay ngang riêng biệt hoặc phay đồng thời cả hai trục đứng và ngang. Đầu phay đứng công suất lớn được sản xuất tại Đài loan. Bàn máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
Máy dùng để Khoan, Doa lỗ, Phay các mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim. Thiết kế chuẩn và độ cứng vững cao cho phép sử dụng tất cả các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Được sử dụng trong gia công đơn chiếc và gia công hàng loạt.
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 594389
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG DẠNG TURRET
Máy được trang bị trục ngang và trục đứng với truyền động riêng biệt nên có thể thực hiện các nguyên công phay đứng, phay ngang riêng biệt hoặc phay đồng thời cả hai trục đứng và ngang. Đầu phay đứng công suất lớn được sản xuất tại Đài loan. Bàn máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
Máy dùng để Khoan, Doa lỗ, Phay các mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim. Thiết kế chuẩn và độ cứng vững cao cho phép sử dụng tất cả các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Được sử dụng trong gia công đơn chiếc và gia công hàng loạt.
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
X6328 |
X6332B |
X6332C |
X6336 |
Kích thước bàn máy, mm |
280x1120 |
320x1250 |
320x1250 |
360x1250 |
Hành trình bàn máy theo phương dọc, mm |
600 |
600 |
800 |
1000 |
Hành trình bàn máy theo phương ngang, mm |
240 |
300 |
300 |
320 |
Hành trình bàn máy theo phương đứng, mm |
300 |
300 |
350 |
380 |
Côn trục chính, (trục đứng / trục ngang) |
7:24/ISO40 |
7:24/ISO40 |
7:24/ISO40 |
ISO40/ISO50 |
Hành trình mũi trục đứng, mm |
120 |
150 |
150 |
140 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
63-5817 / |
63-5817 / |
66-4540 / |
36-2917 / |
Số cấp tốc độ quay của trục chính |
20 / 12 |
16 / 12 |
16 / 12 |
10 / 12 |
Khoảng cách từ tâm trục đứng tới trụ máy, mm |
155-455 |
200-550 |
200-550 |
200-600 |
Khoảng cách từ mũi trục đứng tới bàn máy, mm |
110-470 |
155-455 |
150-500 |
180-530 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn, mm |
0 - 300 |
0-300 |
0-350 |
0-350 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới dầm, mm |
- |
190 |
190 |
230 |
Ăn dao của mũi trục chính, mm |
0.038-0.20 |
0.04- 0.15 |
0.04-0.15 |
0.04-0.15 |
Số cấp tốc độ ăn dao của trục chính |
3 |
3 |
3 |
3 |
Lượng ăn dao của bàn theo trục X, mm/ph. |
22 - 555 |
22 - 555 |
15 – 370 |
15 – 370 |
Lượng ăn dao của bàn theo trục Y, mm/ph. |
22 - 555 |
22 - 555 |
15 – 370 |
15 – 370 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
8 |
8 |
8 |
8 |
Tốc độ dịch chuyển nhanh bàn máy, mm/ph. |
810 |
810 |
540 |
540 |
Tốc độ nâng hạ bàn máy, mm/ph. |
- |
560 |
560 |
590 |
Rãnh chữ T, mm |
3 / 14 / 63 |
3/14/70 |
3/14/70 |
3 / 18 / 80 |
Công suất động cơ chính, kW |
2.2 / 2,2 |
3,7 / 2,2 |
3,7 / 2,2 |
5,5 / 4,0 |
Công suất động cơ chạy bàn máy, W |
370 |
750 |
750 |
750 |
Công suất động cơ nâng bàn máy, W |
- |
750 |
1100 |
1100 |
Công suất động cơ bơm làm mát, W |
40 |
40 |
40 |
90 |
Lưu lượng bơm, lít/ph. |
12 |
12 |
12 |
25 |
Kích thước máy, mm |
1660x1340 |
1700x1520 |
1720x1520 |
2220x1790 |
Khối lượng máy, kg (N.W/G.W) |
1250/1450 |
1500/1700 |
1750/1950 |
2340/2540 |