MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG model CF-G1A1/2
Mã sản phẩm:MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG model CF-G1A1/2
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG model CF-G1A1/2
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, phay báng răng, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Máy có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sửa chữa và các cơ sở sản xuất.
Máy được trang bị đồng thời trục ngang và trục đứng với hệ truyền động riêng, có thể sử dụng riêng từng trục, hoặc cùng lúc cả hai trục. Do cơ cấu trục ngang riêng biệt nên có thể sử dụng máy như một máy phay ngang thông thường.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 594676
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG model CF-G1A1/2
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, phay báng răng, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Máy có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sửa chữa và các cơ sở sản xuất.
Máy được trang bị đồng thời trục ngang và trục đứng với hệ truyền động riêng, có thể sử dụng riêng từng trục, hoặc cùng lúc cả hai trục. Do cơ cấu trục ngang riêng biệt nên có thể sử dụng máy như một máy phay ngang thông thường.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
CF-G1A1/2 |
Kích thước bàn máy, mm |
230 x 1000 |
Hành trình bàn máy (dọc x ngang x đứng), mm |
560 x 260 x 380 |
Rãnh chữ T, mm |
3 x 65 x 16 |
TRỤC ĐỨNG |
|
Mũi trục chính |
NT40 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. |
170-2860 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
8 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
50 - 535 |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm |
150 - 450 |
Hành trình mũi trục theo phương đứng, mm |
125 |
Góc nghiêng của đầu phay (trái-phải), độ |
90 |
Dịch chuyển trước sau của dầm cùng đầu phay, mm |
230 |
Góc xoay của dầm (ram) cùng đầu phay theo phương ngang, độ |
360 |
TRỤC NGANG |
|
Mũi trục chính |
NT40 |
Tốc độ quay trục ngang, v/ph. |
40 - 980 |
Số cấp tốc độ quay trục ngang |
6 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm |
0 - 470 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới dầm ngang (ram), mm |
120 |
Công suất động cơ trục đứng, HP |
2,0 |
Công suất động cơ trục ngang, HP |
2,0 |
Công suất động cơ chạy bàn, HP |
1/2 |
Công suất động cơ bơm làm mát, HP |
1/8 |
Khối lượng máy, kg |
1250/1380 |
Kích thước máy, mm |
1400x1350x1830 |