MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG X6328
Mã sản phẩm:MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG X6328
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG X6328
Máy được trang bị đầu phay đứng và ngang với truyền động riêng biệt. Đầu phay đứng được sản xuất tại Đài loan.
Máy dùng để khoan, doa lỗ, phay các mặt phẳng ngang và đứng, phay rãnh, phay góc, phay bánh răng, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sửa chữa, các cơ sở gia công kết cấu thép, các trường dạy nghề…
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu xọc, đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 3
Tổng: 594291
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG VẠN NĂNG X6328
Máy được trang bị đầu phay đứng và ngang với truyền động riêng biệt. Đầu phay đứng được sản xuất tại Đài loan.
Máy dùng để khoan, doa lỗ, phay các mặt phẳng ngang và đứng, phay rãnh, phay góc, phay bánh răng, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sửa chữa, các cơ sở gia công kết cấu thép, các trường dạy nghề…
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu xọc, đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
X6328 |
Kích thước bàn máy, mm |
280x1120 |
Hành trình bàn máy, mm (X x Y x Z) |
600x240x360 |
Côn trục chính |
7:24 MT4 |
Hành trình trục đứng, mm |
120 |
Phạm vi tốc độ ăn dao trục đứng |
0,038; 0,076, 0,203 |
Chạy bàn |
trục X: tự động |
Khoảng cách từ mũi trục đứng tới bàn máy, mm |
110-470 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm |
0-300 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới dầm, mm |
175 |
Khoảng cách từ tâm trục đứng tới trụ máy, mm |
155-455 |
Phạm vi tốc độ quay của trục đứng, v/ph. |
63-5187 |
Số cấp tốc độ quay trục đứng |
20 |
Phạm vi tốc độ quay của trục ngang, v/ph. |
40-1300 |
Số cấp tốc độ quay trục ngang |
12 |
Số rãnh chữ T |
3 |
Chiều rộng rãnh chữ T, mm |
14 |
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm |
63 |
Công suất động cơ trục đứng, kW |
2,2 |
Công suất động cơ trục ngang, kW |
2,2 |
Công suất động cơ chạy bàn, W |
370 |
Công suất động cơ bơm làm mát, W |
40 |
Khối lượng máy, kg (N/G) |
1250/1450 |
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao) |
1660x1340x2130 |