MÁY PHAY ĐỨNG TẢI TRỌNG LỚN
Mã sản phẩm:MÁY PHAY ĐỨNG TẢI TRỌNG LỚN
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY ĐỨNG TẢI TRỌNG LỚN
Máy được thiết kế theo dạng máy phay giường nhằm nâng cao độ cứng vững. Với kích thước bàn máy lớn (tới 406x1524mm) và tải trọng lên tới 800kg, máy đặc biệt phù hợp để gia công chi tiết nặng và kích thước lớn. Máy thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Máy có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sửa chữa, trong sản xuất đơn chiếc cũng như sản hàng loạt.
Loại S được trang bị động cơ thông thường, loại VS - động cơ biến tần với điều khiển vô cấp tốc độ quay trục chính.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 594267
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY ĐỨNG TẢI TRỌNG LỚN
Máy được thiết kế theo dạng máy phay giường nhằm nâng cao độ cứng vững. Với kích thước bàn máy lớn (tới 406x1524mm) và tải trọng lên tới 800kg, máy đặc biệt phù hợp để gia công chi tiết nặng và kích thước lớn. Máy thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Máy có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sửa chữa, trong sản xuất đơn chiếc cũng như sản hàng loạt.
Loại S được trang bị động cơ thông thường, loại VS - động cơ biến tần với điều khiển vô cấp tốc độ quay trục chính.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
EM-3V |
EM-4V |
EM-5V |
Kích thước bàn máy, mm |
255x1370(350x1370) |
305x1524(406x1524) |
305x1524(406x1524) |
Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm |
3x16x65 |
3x16x65(4x16x70) |
3x16x65(4x16x70) |
Tải trọng tối đa của bàn máy, kg |
600 |
800 |
800 |
Hành trình dọc bàn máy (X), mm |
760 |
1000 |
1000 |
Hành trình ngang bàn máy (Y), mm |
460 |
500 |
500 |
Hành trình lên xuống bàn máy, mm |
520 |
520 |
520 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
130-650 |
130-650 |
130-650 |
Côn trục chính |
NT40/BT40 |
NT40/BT40 |
NT40/BT40 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
105 |
110 |
110 |
Hành trình mũi trục chính, mm |
125 |
140 |
140 |
Lượng ăn dao của trục chính, mm/vòng |
0,04; 0,08; |
0,035; 0,07; |
0,035; 0,07; |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
78-435 |
78-435 |
60-480 |
Số cấp tốc độ quay của trục chính |
10 |
10 |
16 |
Lượng ăn dao của bàn máy, mm/ph. |
X,Y:25-1000Z:21- 860 |
X,Y:25-1000Z:21- 860 |
X,Y:25-1000Z:21- 860 |
Tốc độ ldịc chuyển nhanh bàn máy, mm/ph |
X,Y: 1500 |
X,Y: 1500 |
X,Y: 1500 |
Công suất động cơ chính, HP |
5,0 |
5,0 |
5,0 |
Công suất động cơ trục X và Y, HP |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
Công suất động cơ trục Z, HP |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
Kích thước máy, mm |
1860x1780x 2040 |
1860x2265x 2040 |
1860x2265x 2040 |
Khối lượng máy, kg |
2300 |
2600 |
2700 |