MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG
Mã sản phẩm:MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG
Máy được trang bị đầu phay đứng có khả năng xoay 45 độ về hai phía. Toàn bộ cụm đầu phay, bao gồm đầu phay và dầm ngang, có thể dịch chuyển trước-sau với hành trình 520mm. Loại S được trang bị động cơ thông thường 8 cấp tốc độ, loại VS - động cơ biến tần với điều khiển vô cấp tốc độ quay trục chính. Ăn dao tự động trục X.
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Máy có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sửa chữa.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 589139
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG
Máy được trang bị đầu phay đứng có khả năng xoay 45 độ về hai phía. Toàn bộ cụm đầu phay, bao gồm đầu phay và dầm ngang, có thể dịch chuyển trước-sau với hành trình 520mm. Loại S được trang bị động cơ thông thường 8 cấp tốc độ, loại VS - động cơ biến tần với điều khiển vô cấp tốc độ quay trục chính. Ăn dao tự động trục X.
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Máy có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sửa chữa.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
FM-18S / |
FM-20S / |
V280A / |
Kích thước bàn máy, mm |
254x1270(254x1370)(300x1270) |
300x1270(300x1370) |
300x1500 |
Hành trình dọc bàn máy (bằng máy), mm |
760 |
860 |
1000 |
Hành trình ngang bàn máy, mm |
420 |
406 |
380 |
Hành trình lên xuống bàn máy, mm |
450 |
400 |
460 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
0-520 |
0-520 |
90-500 |
Góc xoay của đầu phay (phải-trái), độ |
45 |
45 |
90 |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm |
166-746 |
166-746 |
|
Hành trình dầm ngang, mm |
540 |
540 |
450 |
Góc xoay của dầm ngang, độ |
360 |
360 |
- |
Lượng ăn dao theo phương dọc và ngang của bàn máy, mm/ph. |
|
|
24-707 |
Hành trình mũi trục chính, mm |
140 |
140 |
140 |
Côn trục chính |
ISO40 |
ISO40 |
NT 40 |
Công suất động cơ chính, HP |
3,0 / |
5,0 / |
5,0 / |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
58-2780 / |
70-2250 / |
75-3600 / |
Số cấp tốc độ quay của trục chính |
8 / |
8 / |
16 / |
Khối lượng máy, kg |
1600 |
1800 |
1800 |