MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG model FSS350MR, FSS450MR
Mã sản phẩm:MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG model FSS350MR, FSS450MR
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG model FSS350MR, FSS450MR
(Máy có các tính năng tương đương loại 6T12 và 6T13 do Liên xô sản xuất trước đây, tuy nhiên vượt trội về chất lượng và khả năng công nghệ).
Máy được sản xuất tại Bạch Nga (Liên xô cũ) theo bản quyền của hãng HECKERT (CHLB Đức) với những ưu điểm tuyệt vời cho việc sử dụng trong sản xuất đơn chiếc cũng như sản xuất hàng loạt.
Máy cho phép thực hiện các nguyên công phay tự động bằng các loại dao phay đứng trên các chi tiết làm từ thép, gang và hợp kim, bao gồm:
- Phay lắc
- Phay với chế độ nhảy gấp
- Phay theo quy trình góc vuông trong ba mặt phẳng xy,xz,yz.
Máy được trang bị đầu phay xoay được 45 độ về cả hai phía để mở rộng khả năng gia công.
Các ưu điểm nổi trội của máy:
- kết cấu môdul với độ cứng vững cao;
- đơn giản trong vận hành, thuận tiện trong bảo dưỡng và sửa chữa;
- lớp phủ các băng dẫn hướng bàn máy có khả năng chống mài mòn cao;
- tải trọng tối đa của bàn máy lên tới 1500 kg cho phép gia công các chi tiết có kích thước lớn;
- cơ chế hạ công xon loại trừ khả năng chạm dao vào bề mặt gia công khi bàn dịch chuyển nhanh trở lại;
- cơ chế kẹp bàn khi ăn dao cùng chiều trên tọa độ dọc đảm bảo độ cứng vững cần thiết và loại trừ chấn động (rung);
- khả năng dịch chuyển với độ chính xác cao cho phép trang bị hệ thống hiển thị số.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 596775
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG model FSS350MR, FSS450MR
(Máy có các tính năng tương đương loại 6T12 và 6T13 do Liên xô sản xuất trước đây, tuy nhiên vượt trội về chất lượng và khả năng công nghệ).
Máy được sản xuất tại Bạch Nga (Liên xô cũ) theo bản quyền của hãng HECKERT (CHLB Đức) với những ưu điểm tuyệt vời cho việc sử dụng trong sản xuất đơn chiếc cũng như sản xuất hàng loạt.
Máy cho phép thực hiện các nguyên công phay tự động bằng các loại dao phay đứng trên các chi tiết làm từ thép, gang và hợp kim, bao gồm:
- Phay lắc
- Phay với chế độ nhảy gấp
- Phay theo quy trình góc vuông trong ba mặt phẳng xy,xz,yz.
Máy được trang bị đầu phay xoay được 45 độ về cả hai phía để mở rộng khả năng gia công.
Các ưu điểm nổi trội của máy:
- kết cấu môdul với độ cứng vững cao;
- đơn giản trong vận hành, thuận tiện trong bảo dưỡng và sửa chữa;
- lớp phủ các băng dẫn hướng bàn máy có khả năng chống mài mòn cao;
- tải trọng tối đa của bàn máy lên tới 1500 kg cho phép gia công các chi tiết có kích thước lớn;
- cơ chế hạ công xon loại trừ khả năng chạm dao vào bề mặt gia công khi bàn dịch chuyển nhanh trở lại;
- cơ chế kẹp bàn khi ăn dao cùng chiều trên tọa độ dọc đảm bảo độ cứng vững cần thiết và loại trừ chấn động (rung);
- khả năng dịch chuyển với độ chính xác cao cho phép trang bị hệ thống hiển thị số.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
FSS350MR |
FSS450MR |
Loại tương đương do Liên xô sản xuất |
6P12 |
6P13 |
Kích thước bàn máy, mm |
315 x 1250 |
400 x 1600 |
Tải trọng lớn nhất trên bàn, kg |
1000 |
1500 |
Dịch chuyển của bàn máy theo phương dọc, mm |
850 |
1120 |
Dịch chuyển của bàn máy theo phương ngang, mm |
270 |
345 |
Dịch chuyển của công xon theo phương thẳng đứng, mm |
355 |
400 |
Công suất truyền động chính, kW |
5.5 |
11,0 |
Mô men quay lớn nhất trên trục chính, Nm |
925 |
1850 |
Côn trục dao |
ISO-50 |
ISO-50 |
Đường kính ổ bi trước, mm |
100 |
100 |
Đường kính tối đa của đầu phay, mm |
250 |
315 |
Dịch chuyển lên xuống của dao phay, mm |
90 |
90 |
Góc xoay của đầu phay về hai phía, độ |
45 |
45 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
18 |
18 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
28 - 1400 |
28 - 1400 |
Lượng ăn dao dọc và ngang, mm/ph. |
16 - 800 |
16 - 800 |
Lượng ăn dao theo phương đứng, mm/ph. |
5 - 250 |
5 - 250 |
Công suất động cơ chạy bàn máy, kW |
1,5 |
2,2 |
Chạy dao nhanh khi dịch chuyển theo phương dọc và ngang, mm/ph. |
3150 |
3150 |
Chạy dao nhanh khi dịch chuyển theo phương thẳng đứng, mm/ph. |
1000 |
1000 |
Tổng công suất tiêu thụ, kW |
8,0 |
14,5 |
Khối lượng máy, kg |
3.150 |
4.000 |
Kích thước không gian làm việc, mm |
2800x2420 |
3500x2920 |