MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG model XL5036A, X5036A
Mã sản phẩm:MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG model XL5036A, X5036A
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG model XL5036A, X5036A
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim.
Máy có chất lượng cao, bàn máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền, độ chính xác gia công và tuổi thọ lâu dài. Được sử dụng trong gia công đơn chiếc và gia công hàng loạt.
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 3
Tổng: 596002
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG model XL5036A, X5036A
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim.
Máy có chất lượng cao, bàn máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền, độ chính xác gia công và tuổi thọ lâu dài. Được sử dụng trong gia công đơn chiếc và gia công hàng loạt.
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
XL5036A |
X5036A |
Kích thước bàn máy, mm |
360 x 1250 |
360x1370 |
Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm |
600 |
1000 |
Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm |
320 |
320 |
Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm |
360 |
400 |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm |
320 |
360 |
Côn mũi trục chính |
7:24 ISO50 |
ISO50 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
80 - 440 |
0 - 400 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
60 - 1700 |
50 - 1500 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
12 |
12 |
Góc xoay của đầu phay, độ |
+ 45º |
+ 45º |
Lượng ăn dao tự động theo trục X và Y, mm/ph. |
22 - 555 |
22 - 555 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
8 |
8 |
Lượng ăn dao tự động theo trục Z, mm/ph. |
11 - 275 |
11 - 275 |
Số rãnh chữ T |
3 |
3 |
Chiều rộng rãnh chữ T, mm |
18 |
18 |
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm |
80 |
80 |
Công suất động cơ chính, kW |
4,0 |
5,5 |
Công suất động cơ chạy bàn máy, kW |
0,75 |
0,75 |
Công suất động cơ máy bơm, W |
90 |
90 |
Khối lượng máy, kg (N / G) |
2.100/2.300 |
2.200/2.400 |
Kích thước máy, mm |
1700x1680 |
2200x2039 |