MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Mã sản phẩm:MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Máy được trang bị đầu phay đứng, có thể lắp vào để sử dụng như một máy phay đứng thông thường.
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim. Bàn máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền, độ chính xác gia công và tuổi thọ lâu dài. Được sử dụng rộng rãi trong các trường dạy nghề, các cơ sở gia công kết cấu thép, các xưởng tư nhân...
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay, đầu xọc...
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 5
Tổng: 589155
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Máy được trang bị đầu phay đứng, có thể lắp vào để sử dụng như một máy phay đứng thông thường.
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim. Bàn máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền, độ chính xác gia công và tuổi thọ lâu dài. Được sử dụng rộng rãi trong các trường dạy nghề, các cơ sở gia công kết cấu thép, các xưởng tư nhân...
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay, đầu xọc...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
X6132A |
X6132B |
Kích thước bàn máy, mm |
280x1200 |
280x1200 |
Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm |
650 |
650 |
Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm |
320 |
300 |
Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm |
400 |
400 |
Côn trục chính |
7:24 N40 |
7:24 N40 |
Khoảng cách từ trục ngang tới bàn máy, mm |
0 - 450 |
0 - 400 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
40-1440 |
40-1300 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
12 |
12 |
Lượng ăn dao của bàn theo phương dọc, mm/ph. |
24-720 |
22-555 |
Lượng ăn dao của bàn theo phương ngang, mm/ph. |
24-720 |
22-555 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
12 |
8 |
Rãnh chữ T (SL x chiều rộng x khoảng cách) |
3x14x54 |
3x14x54 |
Đường kính trục gá dao phay ngang, mm |
Φ22 , Φ27 |
Φ22 , Φ27 |
Đường kính trục gá dao phay mặt đầu, mm |
Φ27 |
Φ27 |
Công suất động cơ chính, kW |
3,0 |
3,0 |
Công suất động cơ chạy bàn máy, W |
750 |
750 |
Công suất động cơ bơm làm mát, W |
40 |
40 |
Khối lượng máy, kg (N / G) |
1.500 / 1.600 |
1.500 / 1.600 |
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao) |
1400x2100x1400 |
1680x1760x1860 |