MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG model FMU-1
Mã sản phẩm:MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG model FMU-1
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG model FMU-1
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay khác nhau. Chất lượng cao, đặc biệt phù hợp cho các xưởng sửa chữa, các trường dạy nghề.
Máy được trang bị đầu phay đứng.
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 594457
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG model FMU-1
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay khác nhau. Chất lượng cao, đặc biệt phù hợp cho các xưởng sửa chữa, các trường dạy nghề.
Máy được trang bị đầu phay đứng.
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
FMU-1 |
Kích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng) |
240 x 1060 (300x1200) |
Góc xoay của bàn máy (phải/trái), độ |
45 |
Rãnh chữ T, mm (chiều rộng x SL x khoảng cách) |
16 x 3 x 65 |
Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm |
560 |
Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm |
300 |
Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm |
420 |
Lượng ăn dao theo phương dọc (X), mm/ph. |
17-203 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
6 |
Hành trình nhanh của bàn máy theo phương dọc (X), mm/ph |
1713 |
TRỤC NGANG |
|
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
70-1225 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
6 |
Côn trục chính |
ISO 40 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm |
420 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới dầm ngang, mm |
120 |
Dịch chuyển dầm, mm |
430 |
ĐẦU PHAY ĐỨNG |
|
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
320 |
Côn trục chính |
ISO 40 |
Góc nghiêng (phải/trái), độ |
45 |
Công suất động cơ chính, HP |
3,0 |
Công suất động cơ ăn dao theo phương dọc, HP |
1,0 |
Công suất động cơ bơm làm mát, HP |
1/8 |
Khối lượng máy, kg (N / G) |
1100 / 1250 |
Kích thước bệ máy, mm |
830x585x230 |
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao) |
1280x1560x1660 |