MÁY TIỆN HẠNG NĂNG Model CW61100B, CW61125B, CW61160B
Mã sản phẩm:MÁY TIỆN HẠNG NĂNG Model CW61100B, CW61125B, CW61160B
Giá bán:Liên hệ
MÁY TIỆN HẠNG NĂNG Model CW61100B, CW61125B, CW61160B
Máy được sử dụng để gia công các chi tiết có kích thước lớn và vừa làm từ gang, thép, kim loại màu. Máy thực hiện các công đoạn tiện mặt ngoài, tiện lố, gia công mặt bích, thực hiện các nguyên công chuốt, khoan, doa. Máy có thể dùng để cắt ren trong và ren ngoài với các loại ren hệ mét, hệ Anh, ren module, ren pitch. Bàn dao trên có thể sử dụng độc lập để gia công mặt côn.
Máy có công suất lớn, chiều rộng băng máy tới 755mm, rất phù hợp để gia công các chi tiết lớn với khối lượng lên tới 6.000 kg.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 589293
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN HẠNG NĂNG Model CW61100B, CW61125B, CW61160B
Máy được sử dụng để gia công các chi tiết có kích thước lớn và vừa làm từ gang, thép, kim loại màu. Máy thực hiện các công đoạn tiện mặt ngoài, tiện lố, gia công mặt bích, thực hiện các nguyên công chuốt, khoan, doa. Máy có thể dùng để cắt ren trong và ren ngoài với các loại ren hệ mét, hệ Anh, ren module, ren pitch. Bàn dao trên có thể sử dụng độc lập để gia công mặt côn.
Máy có công suất lớn, chiều rộng băng máy tới 755mm, rất phù hợp để gia công các chi tiết lớn với khối lượng lên tới 6.000 kg.
Các đặc tính nổi bật :
- Mô men xoắn trên trục chính lớn
- Đường kính lỗ trục chính 130mm
- Bôi trơn cưỡng bức tự động
- Băng máy được tôi cứng và mài chuẩn
- Kiểu dáng hiện đại
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
CW61100B |
CW61125B |
CW61160B |
|
KHẢ NĂNG GIA CÔNG |
||||
Đường kính gia công trên băng máy |
mm |
1000 |
1250 |
1640 |
Đường kính gia công trên bàn dao |
mm |
615 |
865 |
1250 |
Chiều dài chống tâm |
mm |
1500,3000,5000,6000,8000,10000 |
||
Chiều dài tiện |
mm |
1300,2800,4800,5800,7800,9800 |
||
Chiều rộng băng máy |
mm |
755 |
||
TRỤC CHÍNH |
||||
Mũi trục chính |
mm |
A215 (8xM22) |
||
Đường kính lỗ trục chính |
mm |
130 |
||
Côn lỗ trục chính |
mm |
1:20 / 140 |
||
Phạm vi tốc độ quay của trục chính |
v/ph. |
3.15-315 |
||
Số cấp tốc độ quay trục chính |
|
21 |
||
ĂN DAO |
||||
Lượng chạy dao dọc |
mm/v. |
(56) 0,1 - 12 |
||
Lượng chạy dao ngang |
mm/v. |
(56) 0,05 - 6 |
||
Lượng chạy dao của bàn dao trên |
mm/v. |
0,025 - 3 |
||
Phạm vi và số cấp cắt ren hệ mét |
mm |
1 – 120 ; 44 |
||
Phạm vi và số cấp cắt ren hệ Anh |
inch |
28 - 1/4 ; 31 |
||
Phạm vi và số cấp cắt ren Modul |
mm |
0.5 - 60 ; 45 |
||
Phạm vi và số cấp cắt ren Pitch |
DP |
1/2 - 56 ; 38 |
||
BÀN DAO |
||||
Kích thước chuôi dao |
mm |
45 x 45 |
||
Phạm vi xoay |
độ |
+ 90 |
||
Hành trình tối đa của bàn dao |
|
1450, 2950, 4950, 5950, 7950, 9950, 11950 |
||
Hành trình bàn dao trên |
mm |
300 |
||
Hành trình bàn dao ngang |
mm |
520 |
580 |
630 |
Tốc độ hành trình nhanh của bàn dao |
mm/ph |
3740 |
||
Tốc độ hành trình nhanh của bàn dao ngang |
mm/ph |
1870 |
||
Tốc độ hành trình nhanh của bàn dao trên |
mm/ph |
935 |
||
Ụ ĐỘNG |
||||
Đường kính nòng ụ động |
mm |
160 |
||
Hành trình nòng ụ động |
mm |
300 |
||
Côn ụ động |
Morse |
6 |
||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
||||
Công suất động cơ truyền động chính |
kW |
22,0 |
||
Khối lượng tối đa của vật gia công |
kg |
6.000 |
||
Kích thước máy : |
mm |
|
||
Khối lượng máy (với chống tâm 3000mm) |
kg |
10.700 |
11.800 |
12.900 |