MÁY TIỆN NGANG Ф630, Ф800, Ф1000мм
Mã sản phẩm:MÁY TIỆN NGANG Ф630, Ф800, Ф1000мм
Giá bán:Liên hệ
MÁY TIỆN NGANG Ф630, Ф800, Ф1000мм
Máy được thiết kế hiện đại theo tiêu chuẩn châu Âu, chất lượng cao với công suất lớn và khối lượng chuẩn, băng máy rộng (560 và 755mm), đảm bảo độ cứng vững lớn và khả năng chống rung cao. Băng máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
Máy được sử dụng để tiện các bề mặt trong và ngoài hình trụ và hình côn, dùng để khoan lỗ và cắt ren: ren hệ mét, hệ Anh, ren môđul, ren Pitsơ. Máy có độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng tất cả các loại dao để gia công các loại vật liệu khác nhau.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 594635
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN NGANG Ф630, Ф800, Ф1000мм
Máy được thiết kế hiện đại theo tiêu chuẩn châu Âu, chất lượng cao với công suất lớn và khối lượng chuẩn, băng máy rộng (560 và 755mm), đảm bảo độ cứng vững lớn và khả năng chống rung cao. Băng máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
Máy được sử dụng để tiện các bề mặt trong và ngoài hình trụ và hình côn, dùng để khoan lỗ và cắt ren: ren hệ mét, hệ Anh, ren môđul, ren Pitsơ. Máy có độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng tất cả các loại dao để gia công các loại vật liệu khác nhau.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
C6163B |
C6180A |
C61100 |
Đường kính gia công trên băng máy, mm |
660 |
830 |
1000 |
Đường kính gia công trên bàn dao, mm |
400 |
540 |
630 |
Chiều dài chống tâm, mm |
1500 / 3000 |
1500 / 3000 |
1500 / 2000 |
Chiều dài gia công tối đa, mm |
1400 / 2900 |
1400 / 2900 |
1300 / 1800 |
Chiều rộng băng máy, mm |
560 |
560 |
755 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
105 |
105 |
130 |
Côn trục chính |
1:20 |
1:20 |
Metric 140 |
Mũi trục chính |
A1-11 |
A1-11 |
A2-15 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph. |
12,5-1120 |
12,5-1120 |
3,15 - 315 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
14 |
14 |
21 |
Lượng ăn dao theo trục X, mm/v. |
0,032 – 3,5 |
0,032 – 3,5 |
0,6-6,0 |
Lượng ăn dao theo trục Z, mm/v. |
0,062 – 7,0 |
0,062 – 7,0 |
0,1-12,0 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
56 |
56 |
56 |
Hành trình bàn dao ngang, mm |
480 |
515 |
520 |
Hành trình bàn dao trên, mm |
200 |
200 |
300 |
Kích thước chuôi dao, mm |
32x32 |
32x32 |
45x45 |
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm và số ren |
0,5-28 (31) |
0,5-28 (31) |
1-120 (44) |
Phạm vi cắt ren Anh, t.p.i. và số ren |
56-1 (38) |
56-1 (38) |
30-1/4 (42) |
Phạm vi cắt ren modul, mm và số ren |
0,25-7(21) |
0,25-7(21) |
0,5-60 (45) |
Phạm vi cắt ren D.P. và số ren |
54-4 (27) |
54-4 (27) |
60-0,5 (47) |
Hành trình nòng ụ động, mm |
250 |
250 |
300 |
Đường kính nòng ụ động, mm |
100 |
100 |
160 |
Côn ụ động |
Morze No.5 |
Morze No.5 |
Morze No.6 |
Công suất động cơ chính, kW |
11,0 |
11,0 |
22,0 |
Công suất bơm tưới nguội, kW |
0,18 |
0,18 |
0,12 |
Khối lượng máy, kg |
4.200/4.960 |
4.500/5.300 |
9.200/9/700 |
Kích thước máy, mm |
|
|
|