MÁY TIỆN NGANG VẠN NĂNG Ф660, Ф800mm (TƯƠNG ĐƯƠNG 1M63)
Mã sản phẩm:MÁY TIỆN NGANG VẠN NĂNG Ф660, Ф800mm (TƯƠNG ĐƯƠNG 1M63)
Giá bán:Liên hệ
MÁY TIỆN NGANG VẠN NĂNG Ф660, Ф800mm (TƯƠNG ĐƯƠNG 1M63)
Máy được sản xuất tại Thượng hải, với thiết kế hiện đại theo tiêu chuẩn châu Âu, chất lượng cao với công suất lớn và khối lượng chuẩn đảm bảo độ cứng vững lớn và khả năng chống rung cao. Băng máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài. Lỗ trục chính với đường kính tới 105mm.
Máy được sử dụng để tiện các bề mặt trong và ngoài hình trụ và hình côn, dùng để khoan lỗ và cắt ren: ren hệ mét, hệ Anh, ren môđul, ren Pitsơ. Máy có độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng tất cả các loại dao để gia công các loại vật liệu khác nhau.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 596810
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN NGANG VẠN NĂNG Ф660, Ф800mm (TƯƠNG ĐƯƠNG 1M63)
Máy được sản xuất tại Thượng hải, với thiết kế hiện đại theo tiêu chuẩn châu Âu, chất lượng cao với công suất lớn và khối lượng chuẩn đảm bảo độ cứng vững lớn và khả năng chống rung cao. Băng máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài. Lỗ trục chính với đường kính tới 105mm.
Máy được sử dụng để tiện các bề mặt trong và ngoài hình trụ và hình côn, dùng để khoan lỗ và cắt ren: ren hệ mét, hệ Anh, ren môđul, ren Pitsơ. Máy có độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng tất cả các loại dao để gia công các loại vật liệu khác nhau.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
SP2122-I |
SP2122-II |
Đường kính gia công tối đa trên băng máy, mm |
660 |
800 |
Đường kính gia công tối đa trên bàn dao, mm |
440 |
570 |
Đường kính gia công tối đa trong băng lõm, mm |
900 |
1035 |
Chiều cao tâm, mm |
330 |
400 |
Chiều dài băng lõm |
330 |
330 |
Chiều dài chống tâm, mm |
1500/2000/3000 |
1500/2000/3000 |
Chiều rộng băng máy, mm |
400 |
400 |
Phạm vi số vòng quay trục chính, v/ph. |
26-1700 |
26-1700 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
16 |
16 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
105 |
105 |
Côn trục chính |
113mm(1:20)/MT5 |
113mm(1:20)/MT5 |
Mũi trục chính |
D1-8 |
D1-8 |
Phạm vi ăn dao theo phương dọc, mm/v. |
0,022-0,74 (25) |
0,022-0,74 (25) |
Phạm vi ăn dao theo phương ngang, mm/v. |
0,044-1,48 (25) |
0,044-1,48 (25) |
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm |
0,45-120 (54) |
0,45-120 (54) |
Phạm vi cắt ren Anh, TPI |
7/16-80 (54) |
7/16-80 (54) |
Phạm vi cắt ren Pitsơ, DP |
7/8-160 (42) |
7/8-160 (42) |
Phạm vi cắt ren modul, MP |
0,25-60 (46) |
0,25-60 (46) |
Hành trình bàn dao ngang, mm |
368 |
368 |
Hành trình bàn dao trên, mm |
230 |
230 |
Đường kính nòng ụ động, mm |
90 |
90 |
Côn ụ động |
MT5 |
MT5 |
Kích thước chuôi dao, mm |
25x25 |
25x25 |
Công suất động cơ chính, kW |
7,5 (10HP) |
7,5 (10HP) |
Công suất động cơ máy bơm, kW |
0,1 (1/8HP) |
0,1 (1/8HP) |
Khối lượng máy, kg |
2900/3300 |
2900/3300 |
Kích thước máy, mm |
3707/4707x |
3707/4707x |