MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG C6266Y, C6280Y
Mã sản phẩm:MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG C6266Y, C6280Y
Giá bán:Liên hệ
MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG C6266Y, C6280Y
Máy được sử dụng để tiện các bề mặt trong và ngoài hình trụ và hình côn, dùng để khoan lỗ và cắt ren: ren hệ mét, hệ Anh, ren môđul, ren Pitsơ.
Ưu điểm:
- Đường kính lỗ trục chính lớn, Ф103mm
- Thiết kế theo chuẩn Châu Âu CE với độ cứng vững, độ chính xác gia công cao
- Thiết bị an toàn hạn chế mô men xoắn của vít hành trình
- Ly hợp bảo vệ quá tải cho trục chạy dao
- Băng máy và các chi tiết máy có độ bền cao đảm bảo thời hạn phục vụ lâu dài và duy trì được độ chính xác ban đầu.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 595746
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG C6266Y, C6280Y
Máy được sử dụng để tiện các bề mặt trong và ngoài hình trụ và hình côn, dùng để khoan lỗ và cắt ren: ren hệ mét, hệ Anh, ren môđul, ren Pitsơ.
Ưu điểm:
- Đường kính lỗ trục chính lớn, Ф103mm
- Thiết kế theo chuẩn Châu Âu CE với độ cứng vững, độ chính xác gia công cao
- Thiết bị an toàn hạn chế mô men xoắn của vít hành trình
- Ly hợp bảo vệ quá tải cho trục chạy dao
- Băng máy và các chi tiết máy có độ bền cao đảm bảo thời hạn phục vụ lâu dài và duy trì được độ chính xác ban đầu.
Trang bị đồng bộ
Mâm cặp ba chấu 250mm, Mâm cặp bốn chấu 320mm, lu nét cố định, lu nét di động, tâm chống cùng áo tâm, tâm quay, đèn chiếu sáng, tài liệu hướng dẫn vận hành.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
C6266Y |
C6280Y |
Đường kính gia công trên băng máy, mm |
660 |
800 |
Đường kính gia công trên bàn dao, mm |
435 |
545 |
Đường kính gia công trong băng lõm, mm |
860 |
1000 |
Chiều dài phần lõm, mm |
280 |
280 |
Chiều dài chống tâm, mm |
1000/1500/2000/3000 |
1000/1500/2000/3000 |
Chiều rộng băng máy, mm |
400 |
400 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
103 |
103 |
Côn trục chính |
ISO-c11 / ISO-D11 |
ISO-c11 / ISO-D11 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph |
9-1275 (18 cấp) |
9-1275 (18 cấp) |
Hành trình bàn dao trên, mm |
110 |
110 |
Hành trình bàn dao ngang, mm |
325 |
325 |
Kích thước chuôi dao, mm |
32 x 32 |
32 x 32 |
Lượng ăn dao dọc, mm/v. |
0.073-4.066 |
0.073-4.066 |
Lượng ăn dao ngang, mm/v. |
0.036-2.033 |
0.036-2.033 |
Số cấp tốc độ ăn dao (dọc và ngang) |
72 |
72 |
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm |
(72) 0.5-112 |
(72) 0.5-112 |
Phạm vi cắt ren Anh, t.p.i. |
(72) 56-1/4 |
(72) 56-1/4 |
Phạm vi cắt ren modul, mm |
(36) 0.5-7 |
(36) 0.5-7 |
Phạm vi cắt ren D.P. |
(36) 56-4 D.P |
(36) 56-4 D.P |
Đường kính nòng ụ động, mm |
90 |
90 |
Côn ụ động, morze |
No. 6 |
No. 6 |
Hành trình nòng ụ động, mm |
150 |
150 |
Công suất động cơ chính, kW |
7,5 (11,0) |
7,5 (11,0) |
Công suất động cơ làm mát, W |
125 |
125 |
Công suất động cơ lùi dao nhanh, W |
250 |
250 |
Khối lượng máy, kg |
|
|
Kích thước máy, mm: |
|
|