MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG ĐIỀU KHIỂN VÔ CẤP
Mã sản phẩm:MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG ĐIỀU KHIỂN VÔ CẤP
Giá bán:Liên hệ
MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG ĐIỀU KHIỂN VÔ CẤP
Máy được sử dụng để thực hiện các nguyên công tiện, bao gồm cả tiện côn và cắt ren.
Máy được trang bị động cơ biến tần với điều chỉnh vô cấp tốc độ quay trục chính. Các băng dẫn hướng được mài chuẩn đảm bảo việc dịch chuyển nhẹ nhàng, êm của bàn xe dao và giá dao. Các chi tiết và cụm chi tiết máy, bánh răng được chế tạo tinh xảo từ thép chuẩn, đảm bảo máy có độ chính xác gia công cao và tuổi thọ lâu dài.
Được sử dụng rông rãi trong các trường dạy nghề.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 3
Tổng: 596816
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG ĐIỀU KHIỂN VÔ CẤP
Máy được sử dụng để thực hiện các nguyên công tiện, bao gồm cả tiện côn và cắt ren.
Máy được trang bị động cơ biến tần với điều chỉnh vô cấp tốc độ quay trục chính. Các băng dẫn hướng được mài chuẩn đảm bảo việc dịch chuyển nhẹ nhàng, êm của bàn xe dao và giá dao. Các chi tiết và cụm chi tiết máy, bánh răng được chế tạo tinh xảo từ thép chuẩn, đảm bảo máy có độ chính xác gia công cao và tuổi thọ lâu dài.
Được sử dụng rông rãi trong các trường dạy nghề.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
FM-1224BV |
FM-1236BV |
FM-1340BV |
Đường kính gia công trên băng máy, mm |
306 |
306 |
330 |
Đường kính gia công trên bàn dao, mm |
186 |
186 |
210 |
Chiều dài chống tâm, mm |
610 |
915 |
1000 |
Chiều rộng băng máy, mm |
190 |
190 |
190 |
Đường kính gia công trong băng lõm, mm |
445 |
445 |
470 |
Đầu trục chính |
D1-4 camlock |
D1-4 camlock |
D1-4 camlock |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
40 |
40 |
40 |
Côn trục chính |
MT 5 |
MT 5 |
MT 5 |
Phạm vi tốc độ trục chính, v/ph. |
40-2000 |
40-2000 |
40-2000 |
Số cấp tốc độ trục chính |
vô cấp |
vô cấp |
vô cấp |
Côn ụ động |
MT3 |
MT3 |
MT3 |
Tiện ren hệ mét, mm |
0.5-10 (21) |
0.5-10 (21) |
0.5-10 (21) |
Số cấp tốc độ ăn dao |
21 |
21 |
21 |
Công suất động cơ chính |
2HP |
2HP |
3HP |
Khối lượng máy, kg |
500 |
550 |
600 |
Kích thước máy, mm |
1485x760x1530 |
1790x760x1530 |
1890x760x1550 |