Máy Tiện ren vít vạn năng dòng CS
Mã sản phẩm:Máy Tiện ren vít vạn năng dòng CS
Giá bán:Liên hệ
MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG CHẤT LƯỢNG CAO Ф400, Ф500, Ф660мм
Máy được thiết kế hiện đại theo tiêu chuẩn châu Âu, chất lượng cao với công suất lớn (7,5kW) và khối lượng chuẩn (trên 2 tấn) đảm bảo độ cứng vững lớn và khả năng chống rung cao. Băng máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
Máy được sử dụng để tiện các bề mặt trong và ngoài hình trụ và hình côn, dùng để khoan lỗ và cắt ren: ren hệ mét, hệ Anh, ren môđul, ren Pitsơ. Máy có độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng tất cả các loại dao để gia công các loại vật liệu khác nhau.
Theo yêu cầu sử dụng, máy được thiết kế với các chủng loại sau:
- Đường kính lỗ trục chính 52mm, không có băng lõm (model CS6140, 6150)
- Đường kính lỗ trục chính 52mm, có băng lõm (model CS6240, 6250)
- Đường kính lỗ trục chính 82mm, không có băng lõm (model CS6140B, 6150B, 6166B)
- Đường kính lỗ trục chính 82mm, có băng lõm (model CS6240B, 6250B, 6266B)
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 596457
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG CHẤT LƯỢNG CAO Ф400, Ф500, Ф660мм
Máy được thiết kế hiện đại theo tiêu chuẩn châu Âu, chất lượng cao với công suất lớn (7,5kW) và khối lượng chuẩn (trên 2 tấn) đảm bảo độ cứng vững lớn và khả năng chống rung cao. Băng máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
Máy được sử dụng để tiện các bề mặt trong và ngoài hình trụ và hình côn, dùng để khoan lỗ và cắt ren: ren hệ mét, hệ Anh, ren môđul, ren Pitsơ. Máy có độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng tất cả các loại dao để gia công các loại vật liệu khác nhau.
Theo yêu cầu sử dụng, máy được thiết kế với các chủng loại sau:
- Đường kính lỗ trục chính 52mm, không có băng lõm (model CS6140, 6150)
- Đường kính lỗ trục chính 52mm, có băng lõm (model CS6240, 6250)
- Đường kính lỗ trục chính 82mm, không có băng lõm (model CS6140B, 6150B, 6166B)
- Đường kính lỗ trục chính 82mm, có băng lõm (model CS6240B, 6250B, 6266B)
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
CS6140 |
CS6150 |
|
Đường kính gia công trên băng máy, mm |
400 |
500 |
660 |
Đường kính gia công trên bàn dao, mm |
200 |
300 |
420 |
Đường kính gia công trong băng lõm*, mm |
630 |
710 |
870 |
Chiều dài phần lõm*, mm |
240 |
240 |
240 |
Chiều dài chống tâm, mm |
750/1000/ |
750/1000/ |
750/1000/ |
Chiều dài gia công tối đa, mm |
700/950/ |
700/950/ |
700/950/ |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
Φ 52 / Φ 82 |
Φ 52 / Φ 82 |
Φ 52 / Φ 82 |
Côn trục chính |
No.6 / |
No.6 / |
No.6 / |
Tốc độ quay trục chính, v/ph |
9 – 1600 |
9 – 1600 |
9 – 1600 |
Số cấp tốc độ trục chính |
24 |
24 |
24 |
Hành trình bàn dao trên, mm |
145 |
145 |
145 |
Hành trình bàn dao ngang, mm |
320 |
320 |
310 |
Tỷ lệ ăn dao theo trục X, m/ph. |
1,9 |
1,9 |
1,9 |
Tỷ lệ ăn dao theo trục Z, m/ph. |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
Kích thước chuôi dao, mm |
25 x 25 |
25 x 25 |
25 x 25 |
Lượng ăn dao dọc, mm/v. |
0,012-2,73 |
0,012-2,73 |
0,012-2,73 |
Lượng ăn dao ngang, mm/v. |
0,028-6,43 |
0,028-6,43 |
0,028-6,43 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
93 |
93 |
93 |
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm |
0,5-224 (48) |
0,5-224 (48) |
0,5-224 (48) |
Phạm vi cắt ren Anh, t.p.i. |
72-1/8tpi (46) |
72-1/8tpi (46) |
72-1/8tpi (46) |
Phạm vi cắt ren modul, mm |
0,5-112 (42) |
0,5-112 (42) |
0,5-112 (42) |
Phạm vi cắt ren D.P. |
56-1/4DP (45) |
56-1/4DP (45) |
56-1/4DP (45) |
Đường kính nòng ụ động, mm |
Φ75 |
Φ75 |
Φ75 |
Côn ụ động, morze |
No. 5 |
No. 5 |
No. 5 |
Hành trình nòng ụ động, mm |
150 |
150 |
150 |
Công suất động cơ chính, kW |
7,5 |
7,5 |
7,5 |
Công suất động cơ lùi dao nhanh, kW |
0,3 |
0,3 |
0,3 |
Công suất động cơ làm mát, kW |
0,12 |
0,12 |
0,12 |
Khối lượng máy, kg |
1975/2050/ |
2050/2100/ |
2150/2200/ |
Kích thước máy, mm |
|
|
|