MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Mã sản phẩm:MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Giá bán:Liên hệ
MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Máy được sản xuất tại Thượng hải theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, chất lượng cao và giá thành vừa phải, rất phù hợp cho các xưởng gia công nhỏ và các trường dạy nghề.
Trang bị đồng bộ:
1. Mâm cặp 3 chấu 160mm; 2. Bao che toàn bộ phía sau; 3. Tâm chết MT3; 4. Bộ bánh răng thay thế; 5. Áo tâm MT5/3; 6. Dụng cụ bảo dưỡng; 7. Tài liệu hướng dẫn vận hành
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 2
Tổng: 595869
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Máy được sản xuất tại Thượng hải theo tiêu chuẩn Châu Âu CE, chất lượng cao và giá thành vừa phải, rất phù hợp cho các xưởng gia công nhỏ và các trường dạy nghề.
Trang bị đồng bộ:
1. Mâm cặp 3 chấu 160mm; 2. Bao che toàn bộ phía sau; 3. Tâm chết MT3; 4. Bộ bánh răng thay thế; 5. Áo tâm MT5/3; 6. Dụng cụ bảo dưỡng; 7. Tài liệu hướng dẫn vận hành
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
SP2110 |
SP2111 |
SP2112 |
Đường kính gia công tối đa trên băng máy, mm |
300 |
320 |
330 |
Đường kính gia công tối đa trên bàn dao, mm |
180 |
198 |
198 |
Đường kính gia công tối đa trong băng lõm, mm |
430 |
450 |
476 |
Chiều dài chống tâm, mm |
750/910/1000 |
880/1000 |
750/1000 |
Phạm vi số vòng quay trục chính, v/ph. |
65-1810 |
70-2000 |
70-2000 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
8 |
8 |
- |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
38 |
38 |
38 |
Côn trục chính |
MT5 |
MT5 |
MT5 |
Phạm vi ăn dao theo phương dọc, mm/v. |
0,079-1,291 |
0,079-1,291 |
0,052-1,392 |
Phạm vi ăn dao theo phương ngang, mm/v. |
0,017-0,276 |
0,017-0,276 |
0,014-0,38 |
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36) |
0,4-7 |
0,4-7 |
0,4-7 |
Phạm vi cắt ren Anh. TPI |
4-60 |
4-60 |
4-56 |
Hành trình bàn dao ngang, mm |
160 |
160 |
160 |
Hành trình bàn dao trên, mm |
80 |
80 |
80 |
Hành trình nòng ụ động, mm |
100 |
100 |
100 |
Côn ụ động |
MT3 |
MT3 |
MT3 |
Công suất động cơ chính, kW |
1,1/1,5 |
1,1/1,5 |
1,5 |
Khối lượng máy, kg |
500/540/620 |
520/560 |
570/640 |