MÁY BÚA HƠI CÔNG NGHIỆP
Mã sản phẩm:MÁY BÚA HƠI CÔNG NGHIỆP
Giá bán:Liên hệ
MÁY BÚA HƠI CÔNG NGHIỆP
Búa máy được sử dụng để thực hiện các công việc rèn dập khác nhau : vuốt, chồn, đột lỗ, hàn, các công việc cắt nóng, uốn bằng phương pháp dập tự do lên bề mặt phẳng và bề mặt hình mẫu của bệ rèn.
Máy được thiết kế với đe rời.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 522803
Thông tin sản phẩm
MÁY BÚA HƠI CÔNG NGHIỆP
Búa máy được sử dụng để thực hiện các công việc rèn dập khác nhau : vuốt, chồn, đột lỗ, hàn, các công việc cắt nóng, uốn bằng phương pháp dập tự do lên bề mặt phẳng và bề mặt hình mẫu của bệ rèn.
Máy được thiết kế với đe rời.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
C41-20KG |
C41-25KG |
C41-40KG |
Khối lượng phần rơi (đầu búa), kg |
20 |
25 |
40 |
Năng lượng dập, kJ |
0,22 |
0,27 |
0,53 |
Chiều cao khu vực gia công, mm |
200 |
240 |
245 |
Tần số dập trên phút |
255 |
250 |
245 |
Kích thước mặt trên của bàn, mm |
90 x 50 |
100 x 50 |
120 x 50 |
Kích thước mặt dưới của bàn, mm |
90 x 50 |
100 x 50 |
120 x 50 |
Kích thước tối đa của phôi vuông, mm |
30 x 30 |
40 x 40 |
52 x 52 |
Đường kính tối đa của phôi thỏi, mm |
Φ35 |
Φ45 |
Φ68 |
Công suất động cơ chính, kW |
2,2 / 220V |
3,0 / 220V |
4,0 |
Tốc độ quay của động cơ chính, v/ph. |
1440 |
1440 |
1440 |
Khối lượng đe, kg |
190 |
250 |
400 |
Khối lượng máy tổng thể, kg |
500 |
760 |
1.350 |
Kích thước máy, mm |
820x460 |
900x510 |
1080x600 |
Model |
C41-55KG |
C41-75KG |
C41-150KG |
Khối lượng phần rơi (đầu búa), kg |
55 |
75 |
150 |
Năng lượng dập, kJ |
0,7 |
1,0 |
2.2 |
Chiều cao khu vực gia công, mm |
265 |
300 |
370 |
Tần số dập trên phút |
230 |
210 |
180 |
Kích thước mặt trên của bàn, mm |
120 x 55 |
145 x 65 |
200 x 85 |
Kích thước mặt dưới của bàn, mm |
120 x 55 |
145 x 65 |
200 x 85 |
Kích thước tối đa của phôi vuông, mm |
52 x 52 |
65 x 65 |
130 x 130 |
Đường kính tối đa của phôi thỏi, mm |
Φ68 |
Φ85 |
Φ145 |
Công suất động cơ chính, kW |
5,5 |
7,5 |
15,0 |
Tốc độ quay của động cơ chính, v/ph. |
1440 |
1440 |
1470 |
Khối lượng đe, kg |
600 |
850 |
1.800 |
Khối lượng máy tổng thể, kg |
1.700 |
2.800 |
5.060 |
Kích thước máy, mm |
1320x670 |
1400x760 |
2080x1240 |