Máy làm xốp bọc hoa quả
Mã sản phẩm:Máy làm xốp bọc hoa quả
Giá bán:Liên hệ
Chuyên Cung Cấp Máy Móc Thiết Bị Ngành Nhựa trên cả nước. hotline 0947618988/ 0982026600
Máy làm xốp bọc hoa quả, máy đùn xốp EPE, máy làm xốp hoa quả, dây chuyền làm xốp bọc hoa quả
Hãy gọi cho chúng tôi. Chúng tôi cam kết về dịch vụ sau bán hàng, giá cả là tốt nhất.
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 1
Tổng: 558224
Thông tin sản phẩm
FC-75 PE Fruit Net Extrusion Line
Dây chuyền máy đùn ép FCEPEW-75
Ⅰ.General Information:
Nguyên liệu :LDPE,GMS,butane,talc
Công suất máy đùn: 0.55G≥60000pcs/h 0.8---0.9G≧35000 pcs/h
Tốc độ dây chuyền:10-60m/phút
Máy chạy lien tục 3 ca mỗi ngày , cần 2 công nhân
Công suất điện :60kw
Điện cung cấp :380V,50HZ ,3Phase .
Detailed technical data:
No. |
Name |
Q’ty |
1 |
Steel rack structure |
1 set |
2. |
Auto feeding unit |
1 set |
3. |
Extruding System |
1 set |
4. |
Vesicant injecting unit |
1 set |
5. |
Anti-contractor injection unit |
1 set |
6. |
Foaming mold head unit |
1 set |
7. |
Foaming mold head unit |
1 set |
8. |
Auto net changing system |
1 set |
9 |
Auto control unit |
1 set |
A. Steel rack structure / Kết cấu giá đỡ 1bộ
Nguyên liệu giá đỡ : làm bằng thép SS41
B. Auto feeding unit /Máy đùn tự động 1bộ
Công suất : 25kg/hr
Cách đùn : Đùn tự động
Phễu : hình nón
Nguyên liệu phễu :Thép không gỉ
Động cơ lái 1 bộ .2HP ×4P
C.Extruding System / Hệ thống đun : 1 bộ
a.Hộp giảm tốc: 1 bộ
Mô hình: Bánh răng xoán
Nguyên liệu: Luyện bằng sắt FCD25
Thân hộp : Sắt FC 20
Bánh xe: Thiết bị đặt biệt bánh xe SCM4 ,đánh bong và làm nóng
Động cơ: AC11KW×4P
b. Cổ
Mô hình: Làm mát bằng nước
Nguyên liệu: FCD25 (chất lượng như thép)
c.Thùng
Đường Kính: ∮75×∮140mm
Nguyên liệu:Thép 38CrMoAl
Khu vựa nhiệt: 10
Phương pháp làm nóng: sắt nóng
Phương pháp làm lạnh :nước
Tỷ lệ dài/đường kính:(L/D): 55:1
Tỷ lệ nén: 3:1
Tốc độ quay: 0-60 r/min
d.Vít
Đường kính:∮105 (L/D-55:1))
Nguyên liệu : 38CrMoALA thấm nito: HV900
Tỷ lệ nén :3:1
Tốc độ vòng quay: 0-60 r/m
D.Vesicant injecting unit /Máy bơm : 1 bộ
Chất tạo thành: butan lỏng
Bơm : Bơm cao áp
Áp suất ra: Max 50 MPa
Điều chỉnh đầu ra: Điều chỉnh lộ trình của piston
Công suất điện 2.2 kw
Quá trình kiểm soát: Bánh xe bằng tay
Động cơ máy bơm : 2HP ×4P×1 bộ
E. Anti-contractor injection unit /Máy phun : 1 bộ
Bơm : Bơm áp suất cao ,đôi pit ton
Phạm vi bơm : 35-245CC/min
Khối lượng nóng chảy : 5-7L
Công suất máy bơm: 1.5kw×4P
- Foaming mold head unit / Khuôn tạo bọt
Loại: Mở rộng vòng khuôn
Nguyên liệu : 38CrMoAl
Khu vực làm nóng : 1
Phương pháp làm nóng : Nhiệt điện
- Auto net changing system /Hệ thống thay đổi lưới tự động
Vùng làm nóng : 3
L. Auto control unit /Bộ điểu kiển tự động: 1 bộ
a.Kiểm soát nhiệt độ
Động cơ ép : 10 khu
Đầu khuôn : làm nóng riêng
b. Điểu kiển động cơ
Tủ điều khiển động cơ xoay chiều
Bộ phận và kiểm soát lăn
Spare parts list: Liệt kê phụ tùng
No. |
Name |
Q’ty |
Remarks |
1. |
Butane pump connection with connecting set |
1 set |
|
2. |
special tools for taking spiral stick apart |
1 set |
|
3. |
stainless steel net |
1 m2 |
|
4 |
filler |
1 pc |
|
5. |
Mould head heater |
1set |
|
6. |
Thermocouple |
2pcs |
|
VI. Equipment need to be prepared by customers: thiết bị khách hàng chuận bị
1.Khách hàng phải chuận bị đầy đủ ,đảm bảo cung cấp điện ,nước để đảm bảo thiết bị
2. Cung cấp đầy đủ thiết bị mà kỹ sư nhà máy yêu cầu như : đường ống nước,van,dây điện,dây cáp,ke cắm,….