MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG ĐẦU XOAY 360 độ
Mã sản phẩm:MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG ĐẦU XOAY 360 độ
Giá bán:Liên hệ
MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG ĐẦU XOAY 360 độ
Máy được thiết kế với đầu phay vạn năng có thể xoay 360 độ, model XL6226A, XL6232 được trang bị phụ kiện cùng trục gá dao phay ngang để lắp vào đầu phay, model XL6236 được có thiết kế sẵn trục gá dao phay ngang. Bàn máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
Máy dùng để Khoan, Doa lỗ, Phay các mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim. Thiết kế chuẩn và độ cứng vững cao cho phép sử dụng tất cả các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Được sử dụng trong gia công đơn chiếc và gia công hàng loạt.
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 3
Tổng: 597149
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY ĐỨNG-NGANG ĐẦU XOAY 360 độ
Máy được thiết kế với đầu phay vạn năng có thể xoay 360 độ, model XL6226A, XL6232 được trang bị phụ kiện cùng trục gá dao phay ngang để lắp vào đầu phay, model XL6236 được có thiết kế sẵn trục gá dao phay ngang. Bàn máy, các chi tiết và cụm chi tiết máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
Máy dùng để Khoan, Doa lỗ, Phay các mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim. Thiết kế chuẩn và độ cứng vững cao cho phép sử dụng tất cả các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác. Được sử dụng trong gia công đơn chiếc và gia công hàng loạt.
Khả năng công nghệ của máy có thể được mở rộng nhờ sử dụng các loại phụ kiện như: đầu chia độ vạn năng, bàn xoay...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
XL6226A |
XL6232 |
XL6236 |
Kích thước bàn máy, mm |
260x1120 |
320x1250 |
360x1250 |
Hành trình bàn máy theo phương dọc, mm |
580 |
800 |
1000 |
Hành trình bàn máy theo phương ngang, mm |
270 |
320 |
320 |
Hành trình bàn máy theo phương đứng, mm |
400 |
370 |
300 |
Côn trục chính |
7:24 ISO40 |
7:24 ISO40 |
7:24 ISO40 |
Khoảng cách từ tâm trục đứng tới trụ máy, mm |
|
|
350-850 |
Khoảng cách từ mũi trục đứng tới bàn máy, mm |
|
|
210-710 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm |
100-500 |
120-490 |
0-500 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới dầm, mm |
- |
- |
175 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
35-1600 |
35-1600 |
35–1600 / |
Số cấp tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
11 |
11 |
11 / |
Lượng ăn dao của bàn theo phương dọc, mm/ph. |
18-308 |
22-555 |
15-370 |
Lượng ăn dao của bàn theo phương ngang, mm/ph. |
18-308 |
22-555 |
15-370 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
8 |
8 |
8 |
Tốc độ nâng hạ bàn máy, mm/ph. |
- |
560 |
590 |
Tốc độ dịch chuyển nhanh bàn máy, mm/ph. |
- |
810 |
540 |
Rãnh chữ T (SL / chiều rộng / khoảng cách) |
3 / 14 / 63 |
3 / 14 / 70 |
3 / 18 / 80 |
Công suất động cơ chính, kW (trục đứng/trục ngang) |
2.2 |
2.2 |
2,2 / 4,0 |
Công suất động cơ dịch chuyển nhanh bàn máy, W |
250 |
750 |
750 |
Công suất động cơ nâng bàn máy, W |
- |
750 |
1.100 |
Công suất động cơ bơm làm mát, W |
90 |
90 |
90 |
Lưu lượng bơm, l/ph. |
25 |
25 |
25 |
Khối lượng máy, kg (N.W / G.W) |
1.150/1.300 |
1.320/1.420 |
2.400/2.800 |
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao) |
1665x1500 |
1700x1560 |
2220x1790 |