MÁY TIỆN – KHOAN – PHAY model MP500 / MP800
Mã sản phẩm:MP800
Giá bán:Liên hệ
MÁY TIỆN – KHOAN – PHAY model MP500 / MP800
Máy được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu CE với các ưu điểm chính:
- Thực hiện các nguyên công tiện và khoan-phay với các hệ truyền động riêng biệt
- Hệ truyền động bánh răng chính xác cao
- Đầu khoan-phay có thể xoay 45 độ về hai phía.
- Nút dừng khẩn cấp và các tấm chắn bảo vệ
- Kết cấu thân máy chắc khoẻ, được đúc bằng gang
- Băng máy được tôi và mài chuẩn
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 3
Tổng: 598644
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN – KHOAN – PHAY model MP500 / MP800
Máy được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu CE với các ưu điểm chính:
- Thực hiện các nguyên công tiện và khoan-phay với các hệ truyền động riêng biệt
- Hệ truyền động bánh răng chính xác cao
- Đầu khoan-phay có thể xoay 45 độ về hai phía.
- Nút dừng khẩn cấp và các tấm chắn bảo vệ
- Kết cấu thân máy chắc khoẻ, được đúc bằng gang
- Băng máy được tôi và mài chuẩn
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
MP500 |
MP800 |
Đường kính tiện tối đa, mm |
420 |
420 |
Chiều dài chống tâm, mm |
500 |
800 |
Hành trình tối đa theo phương dọc, mm |
400 |
700 |
Hành trình tối đa theo phương ngang, mm |
200 |
200 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
28 |
28 |
Côn trục chính |
MT4 |
MT4 |
Phạm vi số vòng quay trục chính, v/ph. |
160-1360 |
160-1360 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
7 |
7 |
Hành trình nòng ụ động, mm |
70 |
70 |
Côn ụ động |
MT3 |
MT3 |
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm |
0,2 - 6,0 |
0,2 - 6,0 |
Phạm vi cắt ren Anh, TPI |
4 - 120 |
4 - 120 |
Phạm vi ăn dao theo phương dọc, mm/v. |
0,05 - 0,35 |
0,05 - 0,35 |
Phạm vi ăn dao theo phương ngang, mm/v. |
0,05 - 0,35 |
0,05 - 0,35 |
KHẢ NĂNG KHOAN-PHAY |
|
|
Đường kính khoan tối đa, mm |
22 |
22 |
Kích thước bàn, mm |
475x160 |
475x160 |
Đường kính phay mặt đầu, mm |
28 |
28 |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm |
285 |
285 |
Côn trục chính |
MT3 |
MT3 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
306 |
306 |
Hành trình mũi khoan, mm |
110 |
110 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph. |
120 - 3000 |
120 - 3000 |
Số cấp Tốc độ quay trục chính |
16 |
16 |
Góc xoay của đầu khoan, độ |
+ 360 |
+ 360 |
Công suất động cơ, W |
550 |
550 |
Khối lượng máy, kg |
245 |
280 |
Kích thước bao gói, mm |
1130x580x1100 |
1350x580x1100 |