Máy Tiện-Khoan-Phay mini model MP500, MP520
Mã sản phẩm: MP500, MP520
Giá bán:Liên hệ
MÁY TIỆN – KHOAN – PHAY MINI model MP500; MP520
Máy được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu CE với các ưu điểm chính:
- Thực hiện các nguyên công tiện và khoan-phay với các hệ truyền động riêng biệt
- Hệ truyền động bánh răng chính xác cao
- Đầu khoan-phay có thể nghiêng 45 độ về hai phía.
- Nút dừng khẩn cấp và các tấm chắn bảo vệ
- Kết cấu thân máy chắc khoẻ, được đúc bằng gang
- Băng máy được tôi và mài chuẩn
- Bộ bánh răng thay thế tiện ren hệ mét và ren anh.
Máy có chất lượng cao và giá thành vừa phải, rất phù hợp cho các xưởng sửa chữa, các cửa hiệu, các trường dạy nghề...
Hỗ trợ kháchh hàng
Trụ sở: Xóm 5, Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội.
Sản phẩm bán chạy
Máy Định Hình Nhựa Tự Động
Liên hệMáy Thổi Bầu Ươm Cây
Liên hệMáy Làm Xốp Bọc Hoa Quả
Liên hệMÁY TIỆN MINI model BL180/260 (Ф180x260mm)
12.600.000 vnđThống kê truy cập
Đang online: 3
Tổng: 598646
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN – KHOAN – PHAY MINI model MP500; MP520
Máy được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu CE với các ưu điểm chính:
- Thực hiện các nguyên công tiện và khoan-phay với các hệ truyền động riêng biệt
- Hệ truyền động bánh răng chính xác cao
- Đầu khoan-phay có thể nghiêng 45 độ về hai phía.
- Nút dừng khẩn cấp và các tấm chắn bảo vệ
- Kết cấu thân máy chắc khoẻ, được đúc bằng gang
- Băng máy được tôi và mài chuẩn
- Bộ bánh răng thay thế tiện ren hệ mét và ren anh.
Máy có chất lượng cao và giá thành vừa phải, rất phù hợp cho các xưởng sửa chữa, các cửa hiệu, các trường dạy nghề...
Model |
MP500 |
MP520 |
Đường kính tiện tối đa, mm |
420 |
300 |
Chiều dài chống tâm, mm |
500 |
500 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
28 |
26 |
Côn trục chính |
MT4 |
MT4 |
Phạm vi số vòng quay trục chính, v/ph. |
160-1360 |
160 - 1600 |
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm |
0,2 - 6,0 |
0,5 – 3,0 |
Phạm vi cắt ren Anh, TPI |
4 - 120 |
11 - 40 |
Hành trình nòng ụ động, mm |
70 |
50 |
Côn ụ động |
MT3 |
MT3 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
7 |
7 |
Công suất động cơ chính, W |
550 |
550 |
Hành trình dọc tối đa, mm |
440 |
440 |
Hành trình ngang tối đa |
200 |
200 |
KHẢ NĂNG KHOAN-PHAY |
|
|
Đường kính khoan tối đa, mm |
22 |
20 |
Đường kính phay mặt đầu, mm |
63 |
63 |
Đường kính phay đầu mút, mm |
28 |
25 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph. |
120 - 3000 |
315 - 2000 |
Côn trục chính |
MT3 |
MT3 |
Hành trình mũi khoan, mm |
110 |
80 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
300 |
240 - 320 |
Kích thước bàn, mm |
475x160 |
425x150 |
Khả năng xoay đầu, độ |
360 |
360 |
Công suất động cơ, W |
550 |
550 |
Khối lượng máy, kg |
230 |
230 |
Kích thước máy, mm |
1120x580x1150 |
1100x550x740 |